+ 10.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 5.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 850.000 sản phẩm
+ 492.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Cảm biến & Thiết bị an toàn
/
Công tắc
/ Công tắc giới hạn hành trình
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Các sản phẩm:
5046
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Công tắc giới hạn hành trình
Công tắc hành trình HANYOUNG M904 Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 14N; 40mm; 68.6mm; 41mm
125.400₫
Công tắc hành trình cơ bản loại nhỏ OMRON V-15-1A5 BY OMI Pin plunger; SPDT; 15A at 250VAC; 1.96N; 37.8mm; 18.8mm; 10.3mm
50.100₫
-45%
Công tắc hành trình cơ bản, loại rất nhỏ OMRON SS-5GL BY OMI Hinge lever; SPDT; 5A at 125VAC; 1.47N; 19.8mm; 10.2mm; 6.4mm
18.500₫
-41%
Công tắc hành trình đa năng (kiểu cơ bản) OMRON Z-15GW22-B OMI Hinge roller lever; SPDT; 15A at 250VAC, 0.25A at 250VDC; 1.57N; 49.2mm; 24.2mm; 17.45mm
157.700₫
-44%
Công tắc hành trình cơ bản, loại rất nhỏ OMRON SS-5GL2 BY OMI Hinge roller lever; SPDT; 5A at 125VAC; 1.47N; 19.8mm; 10.2mm; 6.4mm
21.800₫
-43%
Công tắc hành trình HANYOUNG P701B Pin plunger; SPDT; 10A at 250VAC; 3.73N; 49.2mm; 24.5mm; 17.45mm
42.600₫
-33%
Công tắc hành trình HANYOUNG L707C Hinge lever; SPDT; 10A at 250VAC; 0.98N; 49.2mm; 30.2mm; 17.45mm
40.200₫
-33%
Công tắc hành trình HANYOUNG ZCN-P501O Pin plunger; SPDT; 10A at 250VAC; 5.88N; 57.8mm; 46.3mm; 21.5mm
84.600₫
-33%
Công tắc hành trình đa năng (kiểu cơ bản) OMRON Z-15GQ-B OMI Pin plunger; SPDT; 15A at 250VAC, 0.25A at 250VDC; 2.45...3.43N; 49.2mm; 24.2mm; 17.45mm
227.900₫
-42%
Công tắc hành trình cơ bản loại nhỏ OMRON V-155-1A5 BY OMI Hinge roller lever; SPDT; 15A at 250VAC; 1.96N; 37.8mm; 18.8mm; 10.3mm
50.500₫
-50%
Công tắc hành trình loại nhỏ OMRON D4V-8108Z-N OMR Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 5A at 24VDC, 5A at 250VAC; 7.84N; 27.8mm; 64mm; 25.4mm
401.500₫
-50%
Công tắc hành trình cơ bản, loại rất nhỏ OMRON SS-01GL BY OMI Hinge lever; SPDT; 0.1A at 30VDC; 1.47N; 19.8mm; 10.2mm; 6.4mm
25.800₫
-43%
Công tắc hành trình cơ bản loại nhỏ OMRON V-156-1C25 BY OMI Hinge roller lever; SPDT; 15A at 250VAC; 1.96N; 37.8mm; 18.8mm; 10.3mm
49.600₫
-52%
Công tắc hành trình HANYOUNG L707D Hinge lever; SPDT; 10A at 250VAC; 0.78N; 49.2mm; 30.2mm; 17.45mm
40.200₫
-33%
Công tắc hành trình cơ bản, loại rất nhỏ OMRON SS-01GL2 BY OMI Hinge roller lever; SPDT; 0.1A at 30VDC; 1.47N; 19.8mm; 10.2mm; 6.4mm
26.200₫
-50%
Công tắc hành trình HANYOUNG R704C Hinge roller lever; SPDT; 10A at 250VAC; 0.98N; 49.2mm; 30.2mm; 17.45mm
43.200₫
-33%
Công tắc hành trình cơ bản loại nhỏ OMRON V-153-1C25 BY OMI Hinge lever; SPDT; 15A at 250VAC; 1.96N; 37.8mm; 18.8mm; 10.3mm
42.600₫
-50%
Công tắc hành trình OMRON WLCA12-2N WITH PARTS Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 9.61N; 40mm; 68.7mm; 42mm
1.095.200₫
-38%
Công tắc hành trình HANYOUNG M902 Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC, 6A at 30VDC; 28N; 40mm; 68.6mm; 41mm
133.900₫
-33%
Công tắc hành trình OMRON WLCA12 WITH PARTS Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 13.34N; 40mm; 68.7mm; 42mm
761.500₫
-50%
1
2
3
4
5
>
Last
Loading...
(4 Product series)
Loading...
(88 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cách lắp đặt
3
Cấp độ bảo vệ
4
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra
5
Chiều cao thân
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài cần gạt
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng thân
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu thân
12
Chiều sâu tổng thể
13
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)
14
Đầu (Bán riêng)
15
Độ ẩm môi trường
16
Đường kính tổng thể
17
Hướng tác động
18
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động
19
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn
20
Khối lượng tương đối
21
Kích thước ống dẫn cáp
22
Kiểu hiển thị
23
Kiểu tác động
24
Lỗ lắp đặt
25
Loại
26
Lực tác động (Lực tác động tối đa)
27
Môi trường làm việc
28
Nhiệt độ môi trường
29
Phụ kiện đi kèm
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp kết nối
32
Thân (Bán riêng)
33
Thông số tính năng
34
Tiêu chuẩn
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu thân vỏ
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share