1
Hãng sản xuất
2
Bàn phím lập trình
3
Bộ nhớ
4
Cảm biến nhiệt độ tương thích
5
Cấp bảo vệ
6
Cáp lập trình (Bán riêng)
7
Cấp tín hiệu
8
Category
9
Chế độ dự phòng
10
Chiều cao tổng thể
11
Chiều dài tổng thể
12
Chiều rộng tổng thể
13
Chiều sâu tổng thể
14
Chức năng
15
Chức năng bảo vệ
16
Chức năng nội suy
17
Công nghệ điều khiển
18
Công suất đầu ra
19
Công suất tiêu thụ
20
Dải đếm
21
Dải đo
22
Dải tín hiệu ngõ ra analog
23
Dải tín hiệu ngõ vào analog
24
Đầu nối (Bán riêng)
25
Đầu ra xung
26
Đầu vào Biến trở có sẵn
27
Đế cắm (Bán riêng)
28
Điện áp đầu ra
29
Điện áp đầu vào
30
Điện áp loadcell
31
Điều chỉnh điểm 0
32
Điều chỉnh điểm lợi
33
Độ ẩm hoạt động môi trường
34
Độ chính xác
35
Độ phân giải ngõ ra analog
36
Độ phân giải ngõ vào analog
37
Đơn vị cài đặt
38
Đơn vị đo nhiệt độ
39
Dòng tải ngõ ra Max
40
Đường kính tổng thể
41
Encoder
42
File cài đặt
43
Giao thức truyền thông
44
Giao tiếp vật lý
45
Kết nối máy tính
46
Khả năng kết nối đến Base khác
47
Khả năng thay đổi tốc độ
48
Khoảng cách truyền thông
49
Khối lượng tương đối
50
Kiểu đấu nối ngõ ra digital
51
Kiểu hiển thị
52
Kiểu lắp đặt
53
Kiểu ngõ vào digital
54
Loại
55
Loại cảm biến
56
Loại đơn vị mở rộng
57
Loại mô đun
58
Loại mô-đun đầu vào/đầu ra
59
Mã vùng
60
Manual
61
Mẫu tăng/giảm tốc
62
Mô-đun cấp nguồn (Bán riêng)
63
Mô-đun có thể mở rộng
64
Mô-đun giao diện (Bán riêng)
65
Mô-đun mở rộng (Bán riêng)
66
Môi trường hoạt động
67
Ngõ ra dòng
68
Ngôn ngữ lập trình
69
Nguốn cấp
70
Nhiệt độ hoạt động môi trường
71
Phạm vi địa chỉ vị trí
72
Phạm vi tốc độ vị trí
73
Phụ kiện đi kèm
74
Phụ kiện khác (Bán riêng)
75
Phụ kiện mua rời
76
Phương pháp dẫn đường
77
Phương pháp đấu nối
78
Phương pháp điều khiển
79
Phương pháp điều khiển vị trí
80
Phương thức giao tiếp
81
Positioning data items
82
Số cổng giao tiếp
83
Số điểm I/O mở rộng
84
Số điểm I/O mỗi trạm
85
Số điểm ngõ ra analog mở rộng
86
Số điểm ngõ ra mở rộng
87
Số điểm ngõ vào analog mở rộng
88
Số điểm ngõ vào digital mở rộng
89
Số điểm thiết bị I/O mở rộng
90
Số điểm vào/ra digital mở rộng
91
Số kênh đầu vào
92
Số lượng bộ đếm tốc độ cao
93
Số lượng đơn vị được phân bổ
94
Số mô đun mở rộng
95
Số ngõ ra analog
96
Số ngõ ra digital
97
Số ngõ vào analog
98
Số ngõ vào digital
99
Số trạm kết nối tối đa
100
Số trục có thể điều khiển
101
Số vị trí cho module
102
Số vị trí cho module nguồn
103
Tần số xung phát tối đa (Hz)
104
Thẻ nhớ (Bán riêng)
105
Thiết bị tương thích
106
Thời gian tăng/giảm tốc
107
Thời gian trích mẫu
108
Tiêu chuẩn
109
Tính năng
110
Tốc độ chuyển đổi
111
Tốc độ đếm (Hz)
112
Tốc độ truyền thông
113
Ứng dụng
114
Vị trí cho module PLC dự phòng