+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Related Products Digital temperature controllers AUTONICS TK4H-A4RR
Mũi taro xoắn YAMAWA POR010J Thép gió; Hệ mét; M10x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQU05M Thép gió; Unified; 5/16-24UNF; Kiểu đầu vặn: Vuông
210.000₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQS15K Thép gió; Ren vít dùng trên máy khâu; 15/64SM28; Kiểu đầu vặn: Vuông
177.500₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS042Q Thép gió; Hệ mét; M42x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQUN6J Thép gió; Unified; No.6-32UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
136.900₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR015M Thép gió; Hệ mét; M15x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN20M2.5 HSS-E; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 37mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP16M2R+2 HSS-E; M16x2; Chiều dài ren: 25.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR9.0J Thép gió; Hệ mét; M9x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO10M1R+1 HSS-E; Hệ mét; M10x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR011M Thép gió; Hệ mét; M11x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRW08S Thép gió; Whitworth; 1/2W12; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS045O Thép gió; Hệ mét; M45x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMS032OX Thép gió; Hệ mét; M32x1.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUN6J Thép gió; Unified; No.6-32UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
157.800₫
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DDF482Z (pin mua riêng)
1.894.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQUNAM Thép gió; Unified; No.10-24UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
138.000₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ3.0G Thép gió; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.700₫
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DF488DWAE 2 pin 18V-2.0Ah
2.898.300₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ6.0J Thép gió; Hệ mét; M6x0.75; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
208.800₫
Máy khoan pin cầm tay BOSCH GSR 120-LI GEN II (1 pin + sac 2 chau + phu kien) Moi 2 pin 12V-2.0Ah
1.708.100₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU06M Thép gió; Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
309.700₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ2.3E Thép gió; Hệ mét; M2.3x0.4; Chiều dài ren: 7.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS024S Thép gió; Hệ mét; M24x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.737.700₫
Mũi taro NACHI TGN4M0.7 HSS-E; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP10M1R HSS-E; M10x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP18M2.5R+2 HSS-E; M18x2.5; Chiều dài ren: 32.6mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR022M Thép gió; Hệ mét; M22x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS027O Thép gió; Hệ mét; M27x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ011G Thép gió; Hệ mét; M11x0.5; Chiều dài ren: 12mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU10O Thép gió; Unified; 5/8-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
690.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
183.700₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS014M Thép gió; Hệ mét; M14x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
520.800₫
Máy khoan pin cầm tay BOSCH GSR 18V-150 C (SOLO) (pin mua riêng)
6.320.000₫
Mũi taro NACHI TGN6M0.75 HSS-E; Hệ mét; M6x0.75; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN6M1 HSS-E; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQUNAJX Thép gió; Unified; No.10-32UNF; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
135.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POU016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMT042V Thép gió; Hệ mét; M42x4.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
5.801.200₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMRU10U Thép gió; Unified; 5/8-11UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS018O Thép gió; Hệ mét; M18x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
800.400₫
Máy khoan 40V MAKITA DF001GM201 Chế độ hoạt động: Khoan, Siết (vặn vít); Nguồn cấp: Pin; Điện áp: 40VDC; Số pin đi kèm: 2; Dung lượng pin: 4.0Ah; Khả năng siết - vít gỗ: D10x90mm; Khả năng siết - vít máy: M6; Tốc độ không tải: 0...2600rpm, 0...650rpm
14.451.600₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP5M0.8R HSS-E; M5x0.8; Chiều dài ren: 8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
159.600₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQW05OX Thép gió; Whitworth; 5/16W18; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRU10UX Thép gió; Unified; 5/8-11UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
656.600₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQU09OX Thép gió; Unified; 9/16-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
596.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS012O Thép gió; Hệ mét; M12x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP24M3R+2 HSS-E; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share