+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Related Products V-belts BANDO 8PK1085
Dây curoa răng MITSUBOSHI 186XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 472.44mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 160XL025UW Size: XL; Dài/Chu vi: 406.4mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
102.200₫
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0012E3S-4G 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 3.7kW (HHD), 5.5kW (HND), 5.5kW (HD), 5.5kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 9.2A (HHD), 11.1A (HND), 11.1A (HD), 12A (ND); Tần số ra Max: 8kHZ (HHD), 8kHZ (HND), 4kHz (HD), 4kHz (ND)
0₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-1210UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1210mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
445.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-3600-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1400XXH300 Size: XXH; Dài/Chu vi: 3556mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 12.12mm; Chiều cao răng: 9.53mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 31.75mm
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-60-4-L-5 5VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-300-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 220DXL037G Size: DXL; Dài/Chu vi: 558.8mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
79.000₫
Dây curoa răng BANDO 216XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 548.6mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 700H295G Size: H; Dài/Chu vi: 1778mm; Rộng: 74.9mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
1.053.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-100-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS5M-435 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 435mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
240.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2.5-200-3-N-12-R 12VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
1.570.300₫
Dây curoa răng BANDO 4T5-225UG Size: T5; Dài/Chu vi: 225mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
27.000₫
Dây curoa răng BANDO 3200-H8M-400 Size: 8M; Dài/Chu vi: 3200mm; Rộng: 400mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
14.865.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 30DT10-1500UK Size: DT10; Dài/Chu vi: 1500mm; Rộng: 30mm; Bước răng: 10mm
1.443.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1130H100 Size: H; Dài/Chu vi: 2870.2mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-150-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 50T10-1450UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1450mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.291.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-360-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 8T5-700UK Size: T5; Dài/Chu vi: 700mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
129.000₫
Biến tần LS SV0110IS7-4SP 3 pha 380VAC 11kW
Dây curoa răng BANDO 1152-H8M-10 Size: 8M; Dài/Chu vi: 1152mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
162.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-20-6-L-5 5VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.440.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT5-300UK Size: DT5; Dài/Chu vi: 300mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 5mm
2.747.700₫
Dây curoa răng BANDO 96XL050UW Size: XL; Dài/Chu vi: 243.84mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
166.100₫
Dây curoa MITSUBOSHI 430XL050U Size: XL; Dài/Chu vi: 1092.2mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 182DXL050G Size: DXL; Dài/Chu vi: 462.28mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
97.400₫
Dây curoa răng BANDO 1000H1500G Size: H; Dài/Chu vi: 2540mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
6.703.800₫
Dây curoa răng BANDO 16T5-300UK Size: T5; Dài/Chu vi: 300mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
138.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-30-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
1.969.900₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS4.5M-801 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 801mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 4.5mm
Dây curoa răng BANDO 230MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 467.36mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-474 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 474mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1200-3-V-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.796.100₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-660UK Size: T5; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
210.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 150DXL050UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 20T5-365UG Size: T5; Dài/Chu vi: 365mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
168.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1-2-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS8M-440 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 440mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 8mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1000-3-N-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.425.500₫
Dây curoa răng BANDO 630XL031UK Size: XL; Dài/Chu vi: 1600.2mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
237.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-5000-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.636.700₫
Dây curoa răng BANDO 410H1500G Size: H; Dài/Chu vi: 1041.4mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
3.136.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2000-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.677.500₫
Dây curoa răng BANDO 200T10-1100UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1100mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
6.052.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 600-DS14M-2800 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 2800mm; Rộng: 60mm; Bước răng: 14mm
4.428.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-25-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 25 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 32T10-610UG Size: T10; Dài/Chu vi: 610mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
428.700₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share