+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Related Products V-belts BANDO 8V3660
Biến tần LS SV0022IS7-2SP 3 pha 220VAC 2.2kW
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 270DXL025UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 6.4mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 61MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 123.95mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
13.600₫
Biến tần 0.37kW - 22kW ABB ACS355-03E-04A7-2 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.75kW; Dòng điện ngõ ra: 4.7A (ND), 7.1A (HD); Tần số ra Max: 599Hz
0₫
Dây curoa răng BANDO 120XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 304.8mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
64.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-15-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 15 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.154.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-30-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-103 Size: T5; Dài/Chu vi: 515mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-8000-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 8000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.891.900₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-600-3-O-12 5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 1915XXH200G Size: XXH; Dài/Chu vi: 4864.1mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 12.2mm; Chiều cao răng: 9.6mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 31.75mm
5.788.400₫
Dây curoa MITSUBOSHI 336-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 682.75mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 8T2.5-380UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 380mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
97.100₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 600-DS8M-1200 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1200mm; Rộng: 60mm; Bước răng: 8mm
1.189.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-50-3-V-5 5VDC; Loại trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.822.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1024-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.102.700₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 270XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD6300C63B-21 3 pha; 690VAC; Công suất: 630kW (HD), 630kW (ND), 630kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 675A (HD), 675A (ND), 675A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng MITSUBOSHI 465H100 Size: H; Dài/Chu vi: 1181.1mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Biến tần điều khiển vector vòng hở INVT GD20-5R5G-2 3 pha; 220...240VAC; Công suất: 5.5kW; Dòng điện ngõ ra: 20A; Tần số ra Max: 400Hz
5.616.400₫
Dây curoa răng BANDO 10T10-970UW Size: T10; Dài/Chu vi: 970mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
294.700₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-450UW Size: T5; Dài/Chu vi: 450mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
73.500₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-512-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa MITSUBOSHI AT5-30-600 Size: AT5; Dài/Chu vi: 600mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 2.5mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 25T10-1420UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1420mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
711.600₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1400UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1400mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
393.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 788DL150G Size: DL; Dài/Chu vi: 2000.25mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 9.525mm
1.042.700₫
Dây curoa răng BANDO 40T10-1960UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1960mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.356.100₫
Biến tần 3 pha đa năng hiệu suất cao LS LSLV0004G100C-2EONN 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.4kW (HD), 0.75kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 2.5A (HD), 3.1A (ND); Tần số ra Max: 400Hz
3.101.900₫
-15.8%
Dây curoa răng BANDO 20T5-815UK Size: T5; Dài/Chu vi: 815mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
457.500₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-105 Size: T10; Dài/Chu vi: 1050mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-600-3-T-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.124.800₫
Biến tần FUJI FRN0013C2S-4A 3 pha 380VAC 5.5kW
6.581.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-512-3-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 1020H300G Size: H; Dài/Chu vi: 2590.8mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
1.453.100₫
Dây curoa răng BANDO 100-S3M-204 Size: S3M; Dài/Chu vi: 204mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
73.600₫
Dây curoa răng BANDO 4000 HP-S8M 1760 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1760mm; Rộng: 400mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
7.865.700₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 570H200 Size: H; Dài/Chu vi: 1447.8mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 25T5-650UW Size: T5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
475.900₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-250-6-L-5 5VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI T5-20-124 Size: T5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-150-3-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 919DL100G Size: DL; Dài/Chu vi: 2333.63mm; Rộng: 25.4mm; Bước răng: 9.525mm
1.065.200₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-1154 Size: S2M; Dài/Chu vi: 1154mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.116.800₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-1-4-L-5 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 1360-H8M-50 Size: 8M; Dài/Chu vi: 1360mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
931.400₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-285UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 285mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
37.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-3600-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.504.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-1420UG Size: DT10; Dài/Chu vi: 1420mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
7.507.100₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share