+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
BOSCH
MAKITA
NACHI
YAMAWA
Category
Máy khoan cầm tay
Mũi taro
Related Products Analog ammeters EMIC VA01 2500/5A
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQUNAM Thép gió; Unified; No.10-24UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
158.900₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR022OX Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.389.700₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO10M1R+2 HSS-E; Hệ mét; M10x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DDF453SYE 2 pin 18V-1.5Ah
4.679.900₫
Mũi taro NACHI TGN2.5M0.45 HSS-E; Hệ mét; M2.5x0.45; Chiều dài ren: 9.5mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POT018O Thép gió; Hệ mét; M18x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POSW12VX Thép gió; Whitworth; 3/4W10; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR015M Thép gió; Hệ mét; M15x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ6.0M Thép gió; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
148.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ012G Thép gió; Hệ mét; M12x0.5; Chiều dài ren: 12mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS030SX Thép gió; Hệ mét; M30x3; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ6.0M Thép gió; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
128.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR015M Thép gió; Hệ mét; M15x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
714.600₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POPUN2EX Thép gió; Unified; No.2-56UNC; Chiều dài ren: 8.1mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
225.000₫
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DDF484RFE 2 pin 18V-3.0Ah
6.785.400₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPMSW24ZX Thép gió; Whitworth; 1 1/2W6; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRU16XX Thép gió; Unified; 1-8UNC; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS018R Thép gió; Hệ mét; M18x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
800.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ8.0G Thép gió; Hệ mét; M8x0.5; Chiều dài ren: 10mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
210.400₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRW08SX Thép gió; Whitworth; 1/2W12; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
440.800₫
Mũi taro NACHI TGN20M1.5 HSS-E; Hệ mét; M20x1.5; Chiều dài ren: 37mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR016M Thép gió; Hệ mét; M16x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POPUN4F Thép gió; Unified; No.4-48UNF; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POT012O Thép gió; Hệ mét; M12x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS5.0K Thép gió; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
135.700₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPP2.3E Thép gió; Hệ mét; M2.3x0.4; Chiều dài ren: 7.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR010M Thép gió; Hệ mét; M10x1; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
276.100₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQW03M Thép gió; Whitworth; 3/16W24; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA PORW09S Thép gió; Whitworth; 9/16W12; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP6M1R HSS-E; M6x1; Chiều dài ren: 12mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
170.200₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO5M0.8R+1 HSS-E; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR024O Thép gió; Hệ mét; M24x1.5; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.003.300₫
Mũi taro NACHI TGN18M1.5 HSS-E; Hệ mét; M18x1.5; Chiều dài ren: 37mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR015O Thép gió; Hệ mét; M15x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
599.700₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU07Q Thép gió; Unified; 7/16-14UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS033T Thép gió; Hệ mét; M33x3.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS032O Thép gió; Hệ mét; M32x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POQ1.6DX Thép gió; Hệ mét; M1.6x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
268.000₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO16M2R HSS-E; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 25.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO12M1.75R HSS-E; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
432.300₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP16M1.5R HSS-E; M16x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMT036UX Thép gió; Hệ mét; M36x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
4.133.100₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQUNAMX Thép gió; Unified; No.10-24UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPS030TX Thép gió; Hệ mét; M30x3.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
3.070.500₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMRW10U Thép gió; Whitworth; 5/8W11; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP12M1.75R+1 HSS-E; M12x1.75; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR010M Thép gió; Hệ mét; M10x1; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
317.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR026M Thép gió; Hệ mét; M26x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ010M Thép gió; Hệ mét; M10x1; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
317.800₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share