+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ABB
AUTONICS
BANDO
CHINT
DELTA
DOLIN
ELCIS
FUJI
GATES
HANYOUNG
HIMEL
HITACHI
IFM
INVT
LS
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
NISSEI
OMRON
SCHNEIDER
SICK
SIEMENS
SPG
TSUBAKI
YASKAWA
ZD
Category
Beacon & sounder combinations
Beacon lights
Bells
Blade terminals
Bootlace ferrule terminals
Bullet connectors
Butt splice connectors
Closed-end connectors
Electrical cables
Electrical wires
Emergency warning light bars
Fork terminals
General purpose relays
Moulded case circuit breakers (MCCB)
Perimeter lights
Pin terminals
Ring terminals
Sirens & horns
Spade connectors
Switching power supplies
Tower lights
Related Products Buzzers HANYOUNG MRB-TD0
Dây curoa MITSUBOSHI 460L9 Size: L; Dài/Chu vi: 1168mm; Rộng: 42.3mm; Dày: 7.5mm
Biến tần gắn tường ABB ACS800-01-0030-5 3 pha; 500VAC; Công suất: 22kW (ND), 22kW (LD), 18.5kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 42A (ND), 39A (LD), 32A (HD); Tần số ra Max: 300Hz
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE30B-4-200-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Biến tần YASKAWA CIMR-AT2A0415FAA 3 pha 220VAC 110kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-150-6-L-5-CR 5VDC; Loại trục; 150 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.467.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-600-3-N-5-CR 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-40-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 40 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI 510L10 Size: L; Dài/Chu vi: 1295mm; Rộng: 47mm; Dày: 7.5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-40-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 40 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Dây curoa BANDO 2-B98 Size: B; Dài/Chu vi: 2489mm; Rộng: 33.4mm; Dày: 10.3mm
Dây curoa BANDO 8V1290 Size: 8V; Dài/Chu vi: 3277mm; Rộng: 25.5mm; Dày: 23mm
1.182.000₫
Biến tần tiêu chuẩn LS LSLV0022S100-2EXNNS 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 2.2kW (HD), 3.7kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 11A (HD), 12A (ND); Tần số ra Max: 400Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5AK01000 4.5...5.5VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1500-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.079.100₫
Dây curoa BANDO 2-7MS515 Size: 7MS; Dài/Chu vi: 515mm; Rộng: 15.6mm; Dày: 5.3mm
352.200₫
Dây curoa BANDO 8PL1900 Size: PL; Dài/Chu vi: 1900mm; Rộng: 37.6mm; Dày: 6mm
Dây curoa (Rubber V-ribbed belt) MITSUBOSHI 11PK3000 Size: PK; Dài/Chu vi: 3000mm; Rộng: 39.16mm; Dày: 5mm
Dây curoa BANDO 2-B257 Size: B; Rộng: 33.4mm; Dày: 10.3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2000-3-V-5 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.966.300₫
Dây curoa BANDO 5-C273 Size: C; Rộng: 111mm; Dày: 13.5mm
Dây curoa MITSUBOSHI 750L5 Size: L; Dài/Chu vi: 1905mm; Rộng: 23.5mm; Dày: 7.5mm
Bộ chuyển đổi DC SINAMICS SIEMENS 6RA8090-6GV62-0AA0 3 pha; 575VAC; 4Q; 1000A; Dòng điện 1 chiều đầu ra kích từ: 40A
Dây curoa BANDO 3-B191 Size: B; Dài/Chu vi: 4851mm; Rộng: 50.1mm; Dày: 10.3mm
Dây curoa MITSUBOSHI 3R-11M1360 Size: 11M; Dài/Chu vi: 1360mm; Rộng: 37.6mm; Dày: 7mm
Dây curoa loại M-A-B-C-D-E MITSUBOSHI A96 Size: A; Dài/Chu vi: 96"; Rộng: 12.5mm; Dày: 9mm
Dây curoa BANDO 12PK1240 Size: PK; Dài/Chu vi: 1240mm; Rộng: 42.72mm; Dày: 4.3mm
331.300₫
Dây curoa MITSUBOSHI CX-473 Size: CX; Dài/Chu vi: 12000mm; Rộng: 22mm; Dày: 14mm
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-500-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa MITSUBOSHI RECMF6230 Size: AX; Dài/Chu vi: 585mm; Rộng: 13mm; Dày: 9mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5AP01000 4.5...5.5VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-250-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Dây curoa loại M-A-B-C-D-E MITSUBOSHI C135 Size: C; Dài/Chu vi: 135"; Rộng: 22mm; Dày: 14mm
Dây curoa BANDO 4-D129 Size: D; Dài/Chu vi: 3277mm; Rộng: 126.8mm; Dày: 19mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6A2-CS5C 20P/R 0.5M 12...24VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; A phase; NPN open collector output
3.739.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.810.700₫
Dây curoa MITSUBOSHI 345J5 Size: J; Dài/Chu vi: 876mm; Rộng: 11.7mm; Dày: 3.8mm
Dây curoa BANDO 4-B317 Size: B; Rộng: 66.8mm; Dày: 10.3mm
Dây curoa BANDO 8V3660 Size: 8V; Dài/Chu vi: 9296mm; Rộng: 25.5mm; Dày: 23mm
3.352.500₫
Dây curoa BANDO A347 Size: A; Dài/Chu vi: 8813.8mm; Rộng: 12.7mm; Dày: 8mm
450.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-1500-2-T-24 12...24VDC; Loại trục; 1500 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
2.274.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EP00020 7...30VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Biến tần cao cấp, hiệu năng và chất lượng vượt trội MITSUBISHI FR-A820-55K-2 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 75kW (SLD), 75kW (LD), 55kW (ND), 45kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 316A (SLD), 288A (LD), 215A (ND), 175A (HD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa BANDO 9PK1210 Size: PK; Dài/Chu vi: 1210mm; Rộng: 32.04mm; Dày: 4.3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-10-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 10 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.359.100₫
Dây curoa BANDO 3PK1805 Size: PK; Dài/Chu vi: 1805mm; Rộng: 10.68mm; Dày: 4.3mm
Dây curoa BANDO BB74 Size: BB; Dài/Chu vi: 74"; Rộng: 16.5mm; Dày: 13.5mm
Biến tần LS LSLV2200H100-4COFD 3 pha 380VAC 220kW
144.872.700₫
Bộ chuyển đổi DC SINAMICS SIEMENS 6RA8000-0MV62-0AA0-Z S01 L10 3 pha
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2000-3-T-5-CR 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.079.100₫
Dây curoa BANDO 3PJ502 Size: PJ; Dài/Chu vi: 502mm; Rộng: 7.02mm; Dày: 3.4mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share