+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Related Products Grinding wheels MAKITA B-21135 (EN)
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU04NX Thép gió; Unified; 1/4-20UNC; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
146.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS030O Thép gió; Hệ mét; M30x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
3.085.600₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POQ5.0KX Thép gió; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
116.300₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS024O Thép gió; Hệ mét; M24x1.5; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO5M0.8R+1 HSS-E; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS026SX Thép gió; Hệ mét; M26x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN7M1 HSS-E; Hệ mét; M7x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS048S Thép gió; Hệ mét; M48x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR030OX Thép gió; Hệ mét; M30x1.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ8.0NX Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
182.500₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.400₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POR014NX Thép gió; Hệ mét; M14x1.25; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMS033SX Thép gió; Hệ mét; M33x3; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR027M Thép gió; Hệ mét; M27x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS020OX Thép gió; Hệ mét; M20x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.089.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQW03M Thép gió; Whitworth; 3/16W24; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
329.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQU04J Thép gió; Unified; M13x0.75; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRU10UX Thép gió; Unified; 5/8-11UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
656.600₫
Mũi taro NACHI TGN4M0.7 HSS-E; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ012NX Thép gió; Hệ mét; M12x1.25; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
360.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR015O Thép gió; Hệ mét; M15x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
599.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORU09S Thép gió; Unified; 9/16-12UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
599.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POSU18Y Thép gió; Unified; 1 1/8-7UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP12M1.25R HSS-E; M12x1.25; Chiều dài ren: 17.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
433.600₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP22M1.5R+2 HSS-E; M22x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS034O Thép gió; Hệ mét; M34x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN6M1 HSS-E; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
689.000₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT016O Thép gió; Hệ mét; M16x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO24M3R HSS-E; Hệ mét; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ2.6F Thép gió; Hệ mét; M2.6x0.45; Chiều dài ren: 8.1mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN14M1.5 HSS-E; Hệ mét; M14x1.5; Chiều dài ren: 30mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ018OX Thép gió; Hệ mét; M18x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
795.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS011O Thép gió; Hệ mét; M11x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
363.100₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POU020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR010J Thép gió; Hệ mét; M10x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.700₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR5.0K Thép gió; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS027SX Thép gió; Hệ mét; M27x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.410.500₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS045V Thép gió; Hệ mét; M45x4.5; Chiều dài ren: 59mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ4.0J Thép gió; Hệ mét; 4M0.75; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP3.0GX Thép gió; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
114.800₫
Mũi taro NACHI TGN12M1.25 HSS-E; Hệ mét; M12x1.25; Chiều dài ren: 29mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRW16XX Thép gió; Whitworth; 1W8; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.238.800₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQU05M Thép gió; Unified; 5/16-24UNF; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS018R Thép gió; Hệ mét; M18x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
800.400₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMU020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share