+ 12.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 533.439 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Related Products Wander sockets MENNEKES 10845
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại bánh xe AUTONICS ENC-1-1-V-5-C 5VDC; Khoảng dịch chuyển 1 xung: 1mm; A,B phase; Voltage output (NPN output); Tần số đáp ứng lớn nhất: 180kHz
2.069.200₫
Biến tần 0.25 - 22kW ABB ACS380-040S-032A-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 15kW (LD), 11kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 27A (LD), 21A (HD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng BANDO 425MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 863.6mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
27.000₫
Dây curoa răng BANDO 8T5-215UW Size: T5; Dài/Chu vi: 215mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
84.800₫
Dây curoa răng BANDO 1200 HP-S14M 2100 Size: S14M; Dài/Chu vi: 2100mm; Rộng: 120mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
5.701.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-5000-3-T-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.896.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-1500-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.359.100₫
Dây curoa MITSUBOSHI 102-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 207.26mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 376XL031U Size: XL; Dài/Chu vi: 955.04mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 32T10-1450UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1450mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.300.600₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-1224 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 1224mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-200-2-N-24 12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
1.822.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6A2-CWZ3E 100P/R 2M 5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
4.197.400₫
Dây curoa răng BANDO 13T2.5-915UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 915mm; Rộng: 13mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
196.800₫
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-88 Size: S2M; Dài/Chu vi: 88mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
16.400₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 565H075 Size: H; Dài/Chu vi: 1435.1mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 8T2.5-600UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 600mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
98.600₫
Dây curoa răng BANDO 405MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 822.96mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
26.300₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 1300-DS8M-880 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 880mm; Rộng: 130mm; Bước răng: 8mm
1.874.700₫
Dây curoa răng BANDO 159MXL6.4G Size: MXL; Dài/Chu vi: 323.09mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
28.000₫
Dây curoa răng BANDO 1000 HP-S14M 1778 Size: S14M; Dài/Chu vi: 1778mm; Rộng: 100mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
4.266.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-2500-3-N-5 5VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.274.200₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 927XH300 Size: XH; Dài/Chu vi: 2355.85mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 7.94mm; Chiều cao răng: 6.35mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-2000-6-L-5-CR 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.553.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-40-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 40 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-612 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 612mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa MITSUBOSHI 480XL037U Size: XL; Dài/Chu vi: 1219.2mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1-2-N-5 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
2.235.500₫
Biến tần SCHNEIDER ATV320U04M2W 1 pha 220VAC 0.37kW
Dây curoa răng BANDO 200T10-840UG Size: T10; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
3.128.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2500-3-V-5-CR 5VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Dây curoa răng BANDO 270XL050UG Size: XL; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1000-6-L-5-C 5VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.256.900₫
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-726 Size: S3M; Dài/Chu vi: 726mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
150.500₫
Dây curoa răng BANDO 40T10-1110UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
930.600₫
Dây curoa răng BANDO 135L067G Size: L; Dài/Chu vi: 342.9mm; Rộng: 17mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
62.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-200-3-V-24-C 12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Dây curoa răng BANDO 30T10-500UW Size: T10; Dài/Chu vi: 500mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
555.400₫
Dây curoa răng BANDO 1750XH300G Size: XH; Dài/Chu vi: 4445mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 8mm; Chiều cao răng: 6.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
4.261.100₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-600-2-N-24 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-300-3-O-24 12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 630DH150G Size: DH; Dài/Chu vi: 1600.2mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 12.7mm
965.200₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 240DXL031UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 609.6mm; Rộng: 7.9mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 430XL050UW Size: XL; Dài/Chu vi: 1092.2mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
398.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1000-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.376.400₫
Dây curoa răng BANDO 282XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 716.3mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
44.100₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-410UG Size: T10; Dài/Chu vi: 410mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
146.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 396XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 1005.84mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-512-3-N-24-CR 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 60-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 121.92mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share