+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
BOSCH
MAKITA
NACHI
YAMAWA
Category
Máy khoan cầm tay
Mũi taro
Related Products Straight rulers MITUTOYO 182-225
Mũi taro xoắn YAMAWA POMT036U Thép gió; Hệ mét; M36x4; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POT022O Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS045O Thép gió; Hệ mét; M45x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP12M1.75R+1 HSS-E; M12x1.75; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMT022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
378.200₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS018RX Thép gió; Hệ mét; M18x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
795.800₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR3.0GX Thép gió; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
114.800₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPP2.0E Thép gió; Hệ mét; M2x0.4; Chiều dài ren: 7.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
249.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS022O Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.396.600₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU16X Thép gió; Unified; 1-8UNC; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP2.5M0.45R+1 HSS-E; M2.5x0.45; Chiều dài ren: 10mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA PORU08RX Thép gió; Unified; 1/2-13UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
400.200₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS022O Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU10O Thép gió; Unified; 5/8-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
690.200₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQU10OX Thép gió; Unified; 5/8-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
596.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU12V Thép gió; Unified; 3/4-10UNC; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQU04J Thép gió; Unified; M13x0.75; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP18M1.5R HSS-E; M18x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ5.0L Thép gió; Hệ mét; 5M0.9; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS014Q Thép gió; Hệ mét; M14x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN10M1.25 HSS-E; Hệ mét; M10x1.25; Chiều dài ren: 24mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO24M3R HSS-E; Hệ mét; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP1.4CX Thép gió; Hệ mét; M1.4x0.3; Chiều dài ren: 5.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS018Q Thép gió; Hệ mét; M18x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU16S Thép gió; Unified; 1-12UNF; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.592.600₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMP1.6D Thép gió; Hệ mét; M1.6x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
312.000₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR6.0J Thép gió; Hệ mét; M6x0.75; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU06M Thép gió; Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
309.700₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP8M1R+1 HSS-E; M8x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMT036UX Thép gió; Hệ mét; M36x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
4.133.100₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQUN5H Thép gió; Unified; No.5-40UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS042V Thép gió; Hệ mét; M42x4.5; Chiều dài ren: 59mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
6.673.500₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORU07N Thép gió; Unified; 7/16-20UNF; Kiểu đầu vặn: Vuông
379.300₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP8M1R+2 HSS-E; M8x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR6.0MX Thép gió; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
127.600₫
Máy khoan pin cầm tay BOSCH GSR 120-LI 2 pin 12V-2.0Ah
2.086.200₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS022RX Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.528.900₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POT030T Thép gió; Hệ mét; M30x3.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
3.085.600₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS8.0M Thép gió; Hệ mét; M8x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
689.000₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR013J Thép gió; Hệ mét; M13x0.75; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan pin 18V đầu dài 175 mm BOSCH GSB 18V-65 Chế độ hoạt động: Siết + xung đập; Nguồn cấp: Pin; Điện áp: 18VDC; Số pin đi kèm: 1; Dung lượng pin: 4.0Ah; Khả năng siết - vít máy: M10; Tốc độ không tải: 0...550rpm, 0...2100rpm
Mũi taro thẳng YAMAWA POSU14WX Thép gió; Unified; 7/8-9UNC; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO3M0.5R HSS-E; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 5mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
162.300₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORU07Q Thép gió; Unified; 7/16-14UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
379.300₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share