+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ABB
AUTONICS
BANDO
CHINT
DELTA
DOLIN
ELCIS
FUJI
HANYOUNG
HIMEL
IFM
INVT
LS
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
NISSEI
OMRON
SCHNEIDER
SIEMENS
SPG
TSUBAKI
YASKAWA
ZD
Category
Gối đỡ vòng bi kiểu chân đế
Gối đỡ vòng bi kiểu mặt bích
Vòng bi cầu tiếp xúc góc
Vòng bi cầu tự lựa
Vòng bi đũa trụ
Vòng bi lăn côn một dãy
Related Products Wall mounted sockets MPE MPN-1442
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 170DXL025UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 431.8mm; Rộng: 6.4mm; Bước răng: 5.08mm
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820-0015-5-60 3 pha; 200VAC; Công suất: 0.2kW (ND), 0.4kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 1.7A (ND), 2A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-290 Size: S2M; Dài/Chu vi: 290mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
49.900₫
Dây curoa răng BANDO 236XL059UG Size: XL; Dài/Chu vi: 599.44mm; Rộng: 14.99mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
192.400₫
Dây curoa răng BANDO 600L050UG Size: L; Dài/Chu vi: 1524mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
1.631.500₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE30B-4-1000-2-O-12 5...12VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1000-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.697.900₫
Dây curoa răng BANDO 7T2.5-230UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 230mm; Rộng: 7mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
61.700₫
Dây curoa răng BANDO 400H100G Size: H; Dài/Chu vi: 1016mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
223.200₫
Biến tần YASKAWA CIMR-VT4A0009BAA 3 pha 380VAC 3kW/3.7kW
Dây curoa răng BANDO 400 HP-S14M 4004 Size: S14M; Dài/Chu vi: 4004mm; Rộng: 40mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
3.047.800₫
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD0A8ME11ANSAA 1 pha; 115VAC; Công suất: 0.1kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 0.8A (HD), 1A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-5-2-T-24 12...24VDC; Loại trục; 5 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
1.336.900₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 25DT10-660UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 25mm; Bước răng: 10mm
885.600₫
Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E820S-1.5KEPC 1 pha; 200VAC; Công suất: 1.5kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 8A (ND); Tần số ra Max: 590Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-2048-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 5DT5-480UK Size: DT5; Dài/Chu vi: 480mm; Rộng: 5mm; Bước răng: 5mm
94.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-600-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.051.300₫
Biến tần cao cấp, hiệu năng và chất lượng vượt trội MITSUBISHI FR-A820-37K-1-60 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 45kW (SLD), 45kW (LD), 37kW (ND), 30kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 187A (SLD), 170A (LD), 145A (ND), 115A (HD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 150-S4.5M-162 Size: S4.5M; Dài/Chu vi: 162mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 2.93mm; Chiều cao răng: 1.71mm; Bước răng: 4.5mm
57.100₫
Dây curoa răng BANDO 322L102G Size: L; Dài/Chu vi: 817.9mm; Rộng: 25.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
190.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 5DT5-410UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 410mm; Rộng: 5mm; Bước răng: 5mm
77.900₫
Dây curoa răng BANDO 172XL1500G Size: XL; Dài/Chu vi: 436.9mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
1.261.200₫
Dây curoa MITSUBOSHI 154XL050U Size: XL; Dài/Chu vi: 391.16mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6C3-CWZ3XH 360P/R 1M 5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase, A,B,Z phase; Line-driver output (TTL)
5.825.100₫
Dây curoa răng BANDO 12T5-940UG Size: T5; Dài/Chu vi: 940mm; Rộng: 12mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 14T10-810UW Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
360.400₫
Dây curoa răng BANDO 330XL025UW Size: XL; Dài/Chu vi: 838.2mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
164.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-300-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0059G2S-2G 3 pha; 200VAC; Công suất: 11kW (HHD), 15kW (HND); Dòng điện ngõ ra: 49A (HHD), 59.4A (HND); Tần số ra Max: 599Hz
25.228.800₫
Dây curoa răng BANDO 50T10-960UK Size: T10; Dài/Chu vi: 960mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.038.600₫
Biến tần điều khiển vector vòng hở DELTA VFD007EL21A 1 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.75kW; Dòng điện ngõ ra: 4.2A; Tần số ra Max: 599Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6A2-CWZ3C 200P/R 0.5M 5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.153.200₫
Dây curoa răng BANDO 60-S2M-116 Size: S2M; Dài/Chu vi: 116mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
25.200₫
Dây curoa răng BANDO 114MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 231.65mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-3000-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng MITSUBOSHI 334L050 Size: L; Dài/Chu vi: 847.73mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-360-3-T-1 5...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
1.986.500₫
Dây curoa răng BANDO 240XL020G Size: XL; Dài/Chu vi: 609.6mm; Rộng: 5.08mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS3M-447 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 447mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 40T10-260UK Size: T10; Dài/Chu vi: 260mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
343.300₫
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD1A5ME43AFSAA 3 pha; 460VAC; Công suất: 0.4kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 1.5A (HD), 1.8A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1-4-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI 66XL037U Size: XL; Dài/Chu vi: 167.64mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần gắn tường 0.55- 6000 kW ABB ACS880-01-274A-2 3 pha; 230VAC; Công suất: 75kW (ND), 75kW (LD), 55kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 274A (ND), 260A (LD), 213A (HD); Tần số ra Max: 598Hz
Dây curoa răng BANDO 8T5-850UG Size: T5; Dài/Chu vi: 850mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
131.300₫
Dây curoa răng BANDO 168XL039UK Size: XL; Dài/Chu vi: 426.72mm; Rộng: 9.91mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
114.700₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-50-3-T-12 5...12VDC; Loại trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2000-3-V-5-CS 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.677.500₫
Biến tần dạng cabin ABB ACS880-07-0505A-3 3 pha; 400VAC; Công suất: 250kW (ND), 250kW (LD), 200kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 505A (ND), 485A (LD), 361A (HD); Tần số ra Max: 598Hz
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share