+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ABB
AUTONICS
BANDO
CHINT
DELTA
DOLIN
ELCIS
FUJI
HANYOUNG
HIMEL
HITACHI
IFM
INVT
LS
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
NISSEI
OMRON
SCHNEIDER
SICK
SIEMENS
SPG
TSUBAKI
YASKAWA
ZD
Category
Biến tần
Bộ điều khiển động cơ một chiều
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe
Bộ mã hóa vòng quay tương đối
Dây curoa răng
Động cơ cảm ứng
Động cơ cảm ứng kèm hộp số
Động cơ điện một chiều
Related Products Fork terminals NICHIFU 0.3Y-5
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 490DH100G Size: DH; Dài/Chu vi: 1244.6mm; Rộng: 25.4mm; Bước răng: 12.7mm
527.900₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-400-4-L-5 5VDC; Loại trục; 400 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D20mm (Loại trục) AUTONICS E20S2-360-3-V-12-R 12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.805.900₫
Dây curoa răng BANDO 144MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 292.61mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
12.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 158XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 401.32mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 84XL050G Size: XL; Dài/Chu vi: 213.4mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
34.400₫
Dây curoa răng BANDO 414XL075UK Size: XL; Dài/Chu vi: 1015.56mm; Rộng: 19mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
412.200₫
Dây curoa răng BANDO 2000-S2M-198 Size: S2M; Dài/Chu vi: 198mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
866.000₫
Biến tần MITSUBISHI FR-D740-0.4k-CHT 3 pha 380VAC 0.4kW
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DXL050UK Size: DXL; Dài/Chu vi: 508mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 145MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 294.64mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
656.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-2000-3-N-24 12...24VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.966.300₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 345DL150G Size: DL; Dài/Chu vi: 876.3mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 9.525mm
536.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-342 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 342mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 10T10-1110UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
209.100₫
Dây curoa răng BANDO 480H200G Size: H; Dài/Chu vi: 1219.2mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
509.900₫
Dây curoa răng BANDO 32T10-810UK Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
585.600₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 330XL031 Size: XL; Dài/Chu vi: 838.2mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 255L150 Size: L; Dài/Chu vi: 647.7mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa MITSUBOSHI 30-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 60.96mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-150-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-5000-3-T-5 5VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.782.700₫
Biến tần sinamic SIEMENS 6SL3210-5BB22-2UV1 1 pha; 200...240VAC; Công suất: 2.2kW; Dòng điện ngõ ra: 11A; Tần số ra Max: 550Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-2500-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-300-2-N-12 5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần FUJI FRN0033C2S-2U 3 pha 220VAC 7.5kW
0₫
Dây curoa răng BANDO 166XL025UW Size: XL; Dài/Chu vi: 421.64mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
102.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-2500-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.764.200₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-50-3-O-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 300L047G Size: L; Dài/Chu vi: 762mm; Rộng: 11.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
77.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-3600-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.789.300₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 800-DS14M-3150 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 3150mm; Rộng: 80mm; Bước răng: 14mm
7.466.400₫
Dây curoa răng BANDO 2000-S2M-100 Size: S2M; Dài/Chu vi: 100mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
769.900₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-1750UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1750mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
952.800₫
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe HANYOUNG PSC-MB-ABZ-N-24 12...24VDC; Khoảng dịch chuyển 1 xung: 1cm; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output); Tần số đáp ứng lớn nhất: 100kHz
1.295.700₫
-39.2%
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-30-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Biến tần điều khiển vector vòng hở INVT GD20-018G-4 3 pha; 380...440VAC; Công suất: 18.5kW; Dòng điện ngõ ra: 38A; Tần số ra Max: 400Hz
10.320.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1200-3-V-5-CS 5VDC; Loại trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Dây curoa răng BANDO 200T5-480UW Size: T5; Dài/Chu vi: 480mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
2.844.400₫
Biến tần SCHNEIDER ATV320U40S6C 3 pha 600VAC 4kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EK00500 7...30VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa răng BANDO 16T10-370UK Size: T10; Dài/Chu vi: 370mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
168.500₫
Dây curoa MITSUBOSHI 124-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 251.97mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS4.5M-729 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 729mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 4.5mm
Biến tần 0.75...355kW ABB ACS550-01-180A-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 90kW (ND), 75kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 180A (ND), 156A (HD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-600-3-V-24-C 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 60-S2M-272 Size: S2M; Dài/Chu vi: 272mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Biến tần SCHNEIDER ATV610D90N4 3 pha 380VAC 75kW/90kW
61.757.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-5000-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.346.900₫
Dây curoa răng BANDO 450L075G Size: L; Dài/Chu vi: 1143mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
183.100₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share