+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
BOSCH
MAKITA
NACHI
YAMAWA
Category
Bộ cầu chì tích hợp đế
Cầu chì vuông
Dây cáp điện
Dây điện
Đế cầu chì gắn thanh ray
Đế kẹp cầu chì
Máng nhựa đi dây tủ điện
Related Products Capacitive sensors OMRON E2K-X8MY1 2M
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU04NX Thép gió; Unified; 1/4-20UNC; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
146.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS030O Thép gió; Hệ mét; M30x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
3.085.600₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POQ5.0KX Thép gió; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
116.300₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS024O Thép gió; Hệ mét; M24x1.5; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO5M0.8R+1 HSS-E; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS026SX Thép gió; Hệ mét; M26x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN7M1 HSS-E; Hệ mét; M7x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS048S Thép gió; Hệ mét; M48x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR030OX Thép gió; Hệ mét; M30x1.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ8.0NX Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
182.500₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.400₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POR014NX Thép gió; Hệ mét; M14x1.25; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMS033SX Thép gió; Hệ mét; M33x3; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR027M Thép gió; Hệ mét; M27x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS020OX Thép gió; Hệ mét; M20x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.089.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQW03M Thép gió; Whitworth; 3/16W24; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
329.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQU04J Thép gió; Unified; M13x0.75; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRU10UX Thép gió; Unified; 5/8-11UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
656.600₫
Mũi taro NACHI TGN4M0.7 HSS-E; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ012NX Thép gió; Hệ mét; M12x1.25; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
360.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR015O Thép gió; Hệ mét; M15x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
599.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORU09S Thép gió; Unified; 9/16-12UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
599.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POSU18Y Thép gió; Unified; 1 1/8-7UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP12M1.25R HSS-E; M12x1.25; Chiều dài ren: 17.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
433.600₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP22M1.5R+2 HSS-E; M22x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS034O Thép gió; Hệ mét; M34x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN6M1 HSS-E; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
689.000₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT016O Thép gió; Hệ mét; M16x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO24M3R HSS-E; Hệ mét; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ2.6F Thép gió; Hệ mét; M2.6x0.45; Chiều dài ren: 8.1mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN14M1.5 HSS-E; Hệ mét; M14x1.5; Chiều dài ren: 30mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ018OX Thép gió; Hệ mét; M18x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
795.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS011O Thép gió; Hệ mét; M11x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
363.100₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POU020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR010J Thép gió; Hệ mét; M10x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.700₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR5.0K Thép gió; Hệ mét; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS027SX Thép gió; Hệ mét; M27x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.410.500₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS045V Thép gió; Hệ mét; M45x4.5; Chiều dài ren: 59mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ4.0J Thép gió; Hệ mét; 4M0.75; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP3.0GX Thép gió; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
114.800₫
Mũi taro NACHI TGN12M1.25 HSS-E; Hệ mét; M12x1.25; Chiều dài ren: 29mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRW16XX Thép gió; Whitworth; 1W8; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.238.800₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQU05M Thép gió; Unified; 5/16-24UNF; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS018R Thép gió; Hệ mét; M18x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
800.400₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMU020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share