+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
CHINA
C-MART
DELTA
DOD
FUJIYA
GOODMAN
HANYOUNG
IDEC
KINGTONY
LS
MARVEL
MHD
MITSUBISHI
NICHIFU
OMRON
PHOENIX CONTACT
SIEMENS
STANLEY
TLUG
TRINITY
Việt Nam
Category
Bộ điều khiển I/O
Đầu cốt (cos) chĩa
Đầu cốt (cos) pin đặc
Đầu cốt (cos) pin rỗng
Đế PLC
Khối CPU
Kìm ép cốt, kìm tuốt, kìm cắt dây điện
Miếng chặn cuối thanh ray
Mô đun đếm PLC
Mô đun điều khiển chuyển động PLC
Mô đun điều khiển nhiệt độ PLC
Mô đun giao tiếp PLC
Mô đun mở rộng I/O tương tự
Mô đun nguồn PLC
Mô đun truyền thông PLC
Rơ le lập trình
Thanh cài thiết bị điện
Tuốc nơ vít (tua vít)
Related Products Miniature circuit breakers (MCB) SCHNEIDER A9F86310
Khối CPU MITSUBISHI FX3G-24MR/DS Loại: Compact; 24VDC; Số ngõ vào digital: 14; Số ngõ ra digital: 10; 32Ksteps
Đầu cốt chỉa NICHIFU 2Y-8 Dùng cho dây mềm: 1.04...2.63mm², 16...14AWG; Lớp cách điện: No; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 8.4mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 14mm; Copper
Mô đun CAN gateway và CAN hoặc mạng CANopen SIEMENS 6ES7137-6EA00-0BA0 24VDC; Số cổng giao tiếp: 1; CANopen
Tua vít dẹp STANLEY STHT65187-8B Rãnh; 5mm; Chiều dài trục: 100mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Bộ đếm PLC tốc độ cao MITSUBISHI QD62 Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; 200kHz
Khối CPU tiêu chuẩn có MPI SIMATIC S7-300 SIEMENS 6ES7314-1AG14-0AB0 Loại: Standard; 24VDC; 128KB
Bộ điều khiển lập trình OMRON CP2E-N20DR-A Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 12; Số ngõ ra digital: 8; 10Ksteps
4.901.300₫
Đế chính/đế mở rộng LS XGB-M12A Số khe cắm module I/O: 12; Khả năng kết nối đến Base khác: Yes
4.080.900₫
Mô đun CPU MITSUBISHI Q06UDEHCPU Loại: Modular; 60Ksteps
Kìm ép cos/kìm tuốt KINGTONY 6741-06 Chức năng: Kìm cắt, Tuốt dây
Vòng đệm bọc dây cách điện NICHIFU NF 1.0-8 Red Dùng cho dây mềm: 1mm², 18AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm
Mô đun tương tự MITSUBISHI FX3U-4AD Số ngõ vào analog: 4
4.832.700₫
Vòng đệm bọc dây cách điện NICHIFU NF 0.75-8 Gray Dùng cho dây mềm: 0.75mm², 20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xám; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14mm
Kìm ép bấm cos trợ lực MARVEL MH-3DM Kích thước: 240mm; For insulated terminal; 1.5mm², 2.5mm², 6mm²; Chức năng: Kìm uốn
Mô đun ethernet MITSUBISHI QJ71GP21S-SX 24VDC; CC-Link IE; Phương pháp đấu nối: Connector
Mô đun ngõ ra analog loại tiêu chuẩn MITSUBISHI R60DA4 24VDC; Số ngõ ra analog: 4; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 0...5VDC, 1...5VDC, -10...10VDC, 0...20mA, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 125µV, 156.3µV, 312.5µV, 625nA, 500nA, 350.9nA
Đầu cốt pin rỗng DOD E7508 BLACK Dùng cho dây mềm: 0.8mm², 20AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.6mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14.6mm
Đầu cốt pin rỗng đơn TLUG CE 4.0-12 Orange Dùng cho dây mềm: 4mm²; Lớp cách điện: Có; Màu cam; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm; Đường kính tổng thể: 5.5mm
Đầu cos pin NICHIFU TC 22-C Dùng cho dây mềm: 16.78...26.66mm², 4AWG; Lớp cách điện: Yes; Transparent; Chiều dài chân pin: 28mm; Đường kính chân pin: 6.5mm; Brass
Mô đun điều khiển nhiệt độ nhận tín hiệu từ điện trở LS XGF-RD4S Số ngõ vào analog: 4
8.882.900₫
Tua vít dẹp STANLEY STHT65170-8B Phillips; PH2; Chiều dài trục: 200mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Mô đun truyền thông master SIMATIC ET 200SP SIEMENS 3RK7137-6SA00-0BC1
Tua vít đầu vuông-chuôi tròn KINGTONY 14240206 hình vuông; RB2; Đường kính trục: 6mm; Chiều dài trục: 150mm, 6"; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Bộ điều khiển lập trình OMRON CP2E-N60DT-D Loại: Compact; 24VDC; Số ngõ vào digital: 36; Số ngõ ra digital: 24; 10Ksteps
6.839.100₫
-44.1%
Bộ điều khiển khả trình (Khối CPU) IDEC FC4A-C16R2 Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 9; Số ngõ ra digital: 7
Mô đun nguồn OMRON C200HW-PA209R Nguồn cấp: 100...120VAC, 200...240VAC; Điện áp đầu ra: 5VDC, 26VDC; 9A, 1.3A; 45W
8.030.800₫
CPU 2.5MB bộ nhớ SIMATIC S7-300 SIEMENS 6ES7318-3FL01-0AB0
Kìm ép bấm cos trợ lực MARVEL MH-5S Kích thước: 176mm; For non-insulated terminal; 1.25mm², 2mm², 3.5mm², 5.5mm²; Chức năng: Kìm uốn
Đầu cốt pin rỗng DOD E0510 WHITE Dùng cho dây mềm: 0.5mm², 22AWG; Lớp cách điện: Có; Màu trắng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.3mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm
Đầu cốt pin rỗng DOD E0308 GREEN Dùng cho dây mềm: 0.3mm², 24AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.1mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 12.5mm
Tô vít đóng 2 cạnh chuôi lục giác KINGTONY 14826506 Rãnh; 1/4", 6.5mm; Đường kính trục: 6mm; Chiều dài trục: 350mm, 6"; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Khối CPU MITSUBISHI FX3G-40MT/ESS Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 16; 32Ksteps
Khối CPU tiêu chuẩn cho ET 200SP SIMATIC DP SIEMENS 6ES7510-1DJ01-0AB0 Loại: Modular; 24VDC; 750KB
Mô đun ethernet MITSUBISHI QJ71LP21S-25 24VDC; Token bus; MELSECNET/H; Phương pháp đấu nối: Connector
Mô đun truyền thông OMRON CP1W-CIF12-V1 Số cổng giao tiếp: 1; RS-422/485 (1ch)
1.663.500₫
-45.2%
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69138-8 Phillips; PH0; Chiều dài trục: 75mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Mô đun ngõ ra analog loại tiêu chuẩn MITSUBISHI R60DAV8 24VDC; Số ngõ ra analog: 8; Dải tín hiệu ngõ ra analog: -10...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC; Độ phân giải ngõ ra analog: 156.3µV, 125µV, 312.5µV
Thanh cài thiết bị 15mm x 5.5mm TRINITY TDR2-15/5.5-1/PERFORATED-15mm/M4/2M Thép; Chiều cao: 15mm; Chiều sâu: 5.5mm; Chiều dài: 2m; Chiều dày: 1mm
Tua vít tiêu chuẩn C-MART C0034-5.075-A Phillips; 5mm; Chiều dài trục: 75mm; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Đầu cốt pin rỗng đơn TLUG CE 1.0-10 Yellow Dùng cho dây mềm: 1mm²; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.7mm; Chiều dài phần cho dây vào: 10mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16mm; Đường kính tổng thể: 3.6mm
Tua vít đầu 2 cạnh-chuôi tròn KINGTONY 14A25505 Rãnh; 5.5mm, 7/32"; Đường kính trục: 5.5mm; Chiều dài trục: 125mm, 5"; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Tua vít dẹp STANLEY STHT65196-8 Rãnh; 8mm; Chiều dài trục: 150mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Thanh cài thiết bị 15mm x 5.5mm TRINITY TDR3-15/5.5-1/PERFORATED-15mm/M4/2M Thép; Chiều cao: 15mm; Chiều sâu: 5.5mm; Chiều dài: 2m; Chiều dày: 1mm
Mô đun nguồn dự phòng vào ra SIEMENS 6EP4347-7RC00-0AX0
CPU nhỏ gọn SIMATIC S7-300 SIEMENS 6ES7313-6CG04-0AB0 Loại: Compact; 24VDC; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16; 128KB
Mô đun chính MITSUBISHI FX3U-32MR/UA1 Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 16; Số ngõ ra digital: 16
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69142-8B Phillips; PH1; Chiều dài trục: 250mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Mô đun ethernet MITSUBISHI QJ61CL12 24VDC; BITR ; CC-Link; Phương pháp đấu nối: Connector
Đầu cốt pin rỗng đơn TLUG CE 1.5-12 D.red Dùng cho dây mềm: 1.5mm²; Lớp cách điện: Có; Màu đỏ; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 18mm; Đường kính tổng thể: 4.1mm
Tua vít VDE STANLEY STHT65975-8 Phillips; PH3; Chiều dài trục: 150mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share