+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
/
Thiết bị đóng cắt
/
Thiết bị đóng cắt và bảo vệ mạch điện
/ Aptomat khối (MCCB)
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Điện áp:
380...415VAC
Các sản phẩm:
1310
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Aptomat khối (MCCB)
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1250 3P MOD AC400 3P; 1250A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
19.532.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1250 3P MOD AC230 3P; 1250A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
19.532.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1250 3P 3P; 1250A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
14.118.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 4C MOD AC400 4P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
23.439.600₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 4C MOD AC230 4P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
23.439.600₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 4C 4P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
19.087.400₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 3P MOD AC400 3P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
19.532.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 3P MOD AC230 3P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
19.532.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EN 1000 3P 3P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
14.118.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM1000 4C 4P; 1000A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
17.988.000₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 4C MOD AC400 4P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
24.075.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 4C MOD AC230 4P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
24.075.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 4C 4P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
17.988.000₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 3P MOD AC400 3P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
20.168.400₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 3P MOD AC230 3P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
20.168.400₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 800 3P 3P; 800A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
14.081.900₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 1600 4C MOD AC400 4P; 1600A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
24.075.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 1600 4C MOD AC230 4P; 1600A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
24.075.500₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 1600 4C 4P; 1600A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
17.988.000₫
Áp-tô-mát khối MCCB CHINT NM8N-1600S EM 1600 3P MOD AC400 3P; 1600A; 50kA; Điện áp: 380...415VAC
20.168.400₫
First
<
25
26
27
28
29
>
Last
Loading...
(2 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Bố trí pha
3
Cấp độ bảo vệ
4
Chiều cao tổng thể
5
Chiều dài tổng thể
6
Chiều rộng tổng thể
7
Chiều sâu tổng thể
8
Cỡ khung
9
Công suất động cơ (400 VAC)
10
Công suất ngắt - Ics (% Icu)
11
Cuộn bảo vệ thấp/quá áp (Bán riêng)
12
Cuộn cắt (Bán riêng)
13
Điện áp
14
Điện áp điều khiển
15
Điều chỉnh dòng điện
16
Dòng điện
17
Dòng ngắn mạch
18
Dòng ngắn mạch định mức
19
Dùng cho lưới điện
20
Đường đặc tuyến
21
Đường kính tổng thể
22
Khóa liên động (Bán riêng)
23
Khối lượng tương đối
24
Kiểu kết nối
25
Loại
26
Loại điều khiển On/Off
27
Loại mạch bảo vệ
28
Phụ kiện đi kèm
29
Phụ kiện khác (Bán riêng)
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp lắp đặt
32
Sạc động cơ (Bán riêng)
33
Số cực
34
Tần số
35
Tay xoay (Bán riêng)
36
Tiếp điểm cảnh báo (Bán riêng)
37
Tiếp điểm phụ
38
Tiếp điểm phụ (Bán riêng)
39
Tiêu chuẩn
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share