1
Hãng sản xuất
2
Bước ren
3
Cấp bảo vệ
4
Cấp bền
5
Chiều cao cánh
6
Chiều cao cổ
7
Chiều cao đầu
8
Chiều cao hình cầu nhô ra (E)
9
Chiều cao tổng thể
10
Chiều dài đầu nhô ra (z)
11
Chiều dài ren
12
Chiều dài thân
13
Chiều dài tổng thể
14
Chiều rộng bên trong
15
Chiều rộng cánh
16
Chiều rộng cổ
17
Chiều rộng tổng thể
18
Chiều sâu tổng thể
19
Cỡ ren
20
Công suất tải vít trí đầu bi
21
Đai ốc (Bán riêng)
22
Độ dày mắt
23
Dùng cho cỡ ống
24
Đường kính đầu
25
Đường kính đầu bi (D)
26
Đường kính mặt bích
27
Đường kính ngoài
28
Đường kính tổng thể
29
Đường kính trong
30
Góc vát đầu vít
31
Hình dạng đầu vít tay vặn
32
Hình dạng đuôi
33
Hướng ren
34
Khoảng cách giữa 2 lỗ lắp đặt
35
Khối lượng tương đối
36
Kích thước (dp)
37
Kích thước đầu vặn
38
Kích thước ngoài mắt bu lông
39
Kích thước trong mắt bu lông
40
Kiểu bước ren
41
Kiểu dáng đầu
42
Kiểu đầu vặn
43
Kiểu mắt bu lông
44
Kiểu ren
45
Loại
46
Long đen phẳng (Bán riêng)
47
Long đen vênh (Bán riêng)
48
Màu
49
Phụ kiện đi kèm
50
Phụ kiện mua rời
51
Ren
52
Sản phẩm tương thích
53
Số lượng đóng gói
54
Tải trọng bu lông mắt
55
Thành phần
56
Tiêu chuẩn
57
Vật liệu
58
Vật liệu long đen vênh kèm theo
59
Vật liệu sản phẩm tương thích
60
Vật liệu tương thích
61
Xử lý bề mặt