+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Thiết bị cấp nguồn điện
/
Phụ kiện dây điện
/
Đầu nối điện
/ Đầu nối RS485
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Phương pháp đấu dây:
Bắt vít
Các sản phẩm:
4
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Đầu nối RS485
Đầu nối RS-485 SIEMENS 6ES7972-0BB12-0XA0 Hình dáng: Lỗ ra cáp góc vuông/90°; Đực + Cái; Số cực: 9; Phương pháp kết nối: Bắt vít; Phương pháp đấu dây: Bắt vít
Đầu nối RS-485 SIEMENS 6ES7972-0BB42-0XA0 Hình dáng: Lỗ ra cáp góc 35°; Đực + Cái; Số cực: 9; Phương pháp kết nối: Bắt vít; Phương pháp đấu dây: Bắt vít
Đầu nối RS-485 SIEMENS 6ES7972-0BA42-0XA0 Hình dáng: Lỗ ra cáp góc 35°; Đực; Số cực: 9; Phương pháp kết nối: Bắt vít; Phương pháp đấu dây: Bắt vít
Đầu nối RS-485 SIEMENS 6ES7972-0BA12-0XA0 Hình dáng: Lỗ ra cáp góc vuông/90°; Đực; Số cực: 9; Phương pháp kết nối: Bắt vít; Phương pháp đấu dây: Bắt vít
898.800₫
1
Loading...
(1 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Chất liệu tiếp điểm
4
Chất liệu vỏ
5
Chiều cao tổng thể
6
Chiều dài tổng thể
7
Chiều rộng tổng thể
8
Chiều sâu tổng thể
9
Cỡ dây
10
Cỡ ren thân
11
Đặc điểm
12
Điện áp
13
Điện áp hoạt động tối đa
14
Điện chở cách điện
15
Điện trở tiếp xúc
16
Độ ẩm tương đối
17
Độ dầy bo mạch
18
Dòng điện
19
Đực/cái
20
Dùng với dây có đường kính ngoài
21
Đường kính mặt nối
22
Đường kính tổng thể
23
Hình dáng
24
Khoảng cách giữa hai chân pin
25
Loại code nối dây
26
Lớp phủ thân vỏ
27
Lớp phủ tiếp điểm
28
Màu sắc
29
Môi trường hoạt động
30
Nhiệt độ hoạt động
31
Phân loại
32
Phụ kiện bán riêng
33
Phụ kiện kèm theo
34
Phương pháp đấu dây
35
Phương pháp kết nối
36
Số cực
37
Số hàng
38
Tiêu chuẩn đại diện
39
Trọng lượng tương đối
40
Tùy chọn (Bán riêng)
41
Ứng dụng
42
Vật liệu chân hàn
43
Vị trí ren trên thân
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share