+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Thiết bị cấp nguồn điện
/
Cáp điện & Dây điện
/
Cáp theo ứng dụng
/
Dây cáp kết nối
/ Dây cáp nối I/O
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Chiều dài cáp:
20m
Các sản phẩm:
48
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Dây cáp nối I/O
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT10-C200R4-8PC 20m; Mini-DIN 8-chân sang giắc cắm 9-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng - Phích cắm thẳng; Loại cực: Male - Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT21-C200R4-8P5 20m; Mini-DIN 8-chân sang giắc cắm 5-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng - Ổ cắm thẳng; Loại cực: Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT10-C200R4-8P 20m; Dây cáp 1 đầu Mini-DIN 8-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Loại cực: Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT21-C200R4-25P5 20m; D-sub 25-chân sang giắc cắm 5-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng - Ổ cắm thẳng; Loại cực: Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT10-C200R4-25P 20m; Dây cáp 1 đầu D-sub 25-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Loại cực: Male
Cáp nối cảm biến M12 OMRON XS2F-M12PVC4A20M-EU1 20m; Giắc cắm M12 - Dây dẫn; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°; Số cực ở đầu nối: 4; Loại cực: Female
Cáp bus SSCNET III MITSUBISHI MR-J3BUS20M-A 20m
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT09-C200R4-6C 20m; Dây cáp 1 đầu D-sub 9-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Loại cực: Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT01-C200R4-8P 20m; Mini-DIN 8-chân sang D-sub 9-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng - Phích cắm thẳng; Loại cực: Male - Male
Cáp RS-422 MITSUBISHI GT01-C200R4-25P 20m; D-sub 25-chân sang D-sub 9-chân; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng - Phích cắm thẳng; Loại cực: Male - Male
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20MN 20m; MIL - MIL; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 2x20; Loại cực: Female - Female
7.018.400₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20ML 20m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 2x20; Loại cực: Female - Female
8.372.000₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20MF 20m; MIL - Discrete-wire press-fit terminals; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Female
3.810.600₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20MD 20m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 2x20; Loại cực: Female - Female
7.723.600₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20MB 20m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
5.915.000₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-20MA 20m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 24 - 20; Loại cực: Female - Female
3.116.800₫
Dây cáp có giắc cắm OMRON XS5F-D421-L80-F 20m; Giắc cắm M12 - Dây dẫn; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 4; Loại cực: Female
1.148.900₫
Dây cáp M8 OMRON XS3F-M8PVC4S20M 20m; Giắc cắm M8 - Dây dẫn; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 4; Loại cực: Female
948.700₫
Dây cáp M8 OMRON XS3F-M8PVC4A20M 20m; Giắc cắm M8 - Dây dẫn; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°; Số cực ở đầu nối: 4; Loại cực: Female
690.500₫
Dây cáp M8 OMRON XS3F-M8PVC3S20M 20m; Giắc cắm M8 - Dây dẫn; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 3; Loại cực: Female
1.137.500₫
1
2
3
>
Last
Loading...
(7 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Chiều cao tổng thể
4
Chiều dài cáp
5
Chiều dài tổng thể
6
Chiều rộng tổng thể
7
Chiều sâu tổng thể
8
Chuẩn kết nối vật lý
9
Đánh dấu cách điện bên trong
10
Điện áp
11
Độ ẩm môi trường
12
Độ mềm dẻo
13
Dòng điện
14
Đường kính tổng thể
15
Giao thức truyền thông
16
Hệ điều hành tương thích
17
Hình dạng đầu nối
18
Khối lượng tương đối
19
Kiểu chống nhiễu
20
Loại
21
Loại cực
22
Loại đầu nối
23
Màu sắc lõi dây
24
Môi trường hoạt động
25
Nhiệt độ môi trường
26
Phụ kiện đi kèm
27
Phụ kiện mua rời
28
Số cực ở đầu nối
29
Số lượng đầu nối
30
Số lượng lõi dây
31
Thiết bị tương thích
32
Tiết diện lõi dây
33
Tiêu chuẩn
34
Tốc độ truyền
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu lớp cách điện bên ngoài
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share