+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Thiết bị cấp nguồn điện
/
Thiết bị đo lường
/
Đồng hồ gắn tủ điện tương tự
/ Đồng hồ vôn kế tương tự
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Lỗ cắt panel:
W92xH92mm
Các sản phẩm:
14
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Đồng hồ vôn kế tương tự
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 500V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...500V; Cấp chính xác: Class 1.5
209.700₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 450V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...450V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 400V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...400V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 3000/100V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Gián tiếp; Dải đo điện áp: 0...100V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 250V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...250V; Cấp chính xác: Class 1.5
209.500₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 150V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...150V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 10kV/100V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Gián tiếp; Dải đo điện áp: 0...100V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 100V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...100V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
Vôn kế TAIWAN METERS BE-96 600V AC Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...600V
Vôn kế TAIWAN METERS BE-96 500V AC Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...500V
Vôn kế TAIWAN METERS BE-96 300V AC Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...300V
Vôn kế TAIWAN METERS BE-96 100V AC Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...100V
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 600V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...600V; Cấp chính xác: Class 1.5
208.800₫
Đồng hồ vôn kế tương tự CHINT NP96-V 300V Hình dạng: Hình vuông; Lỗ cắt panel: W92xH92mm; Loại dòng điện: Xoay chiều; Kiểu đo: Trực tiếp; Dải đo điện áp: 0...300V; Cấp chính xác: Class 1.5
199.900₫
1
Loading...
(2 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Cấp chính xác
4
Chất liệu mặt trước
5
Chất liệu vỏ
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài tổng thể
8
Chiều rộng tổng thể
9
Chiều sâu tổng thể
10
Công suất quá tải liên tục
11
Công suất quá tải ngắn hạn
12
Dải đo
13
Dải đo điện áp
14
Dải đo tần số
15
Đầu vào
16
Độ ẩm môi trường (Không ngưng tụ)
17
Đường kính tổng thể
18
Giá trị hiển thị tối đa
19
Góc quay kim
20
Hình dạng
21
Khối lượng tương đối
22
Kiểu đầu nối
23
Kiểu đo
24
Kiểu lắp đặt
25
Lỗ cắt panel
26
Loại
27
Loại dòng điện
28
Môi trường hoạt động
29
Nguồn nuôi
30
Nhiệt độ môi trường (Không đóng băng)
31
Phụ kiện đi kèm
32
Phụ kiện mua rời
33
Tần số
34
Tiêu chuẩn
35
Tỷ lệ biến dòng điện
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share