+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Máy/công cụ gia công cơ khí
/
Công cụ cắt
/ Mũi taro
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Chất liệu :
Thép gió
Các sản phẩm:
709
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Mũi taro
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ6.0M High speed steel (HSS); Metric; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Square
128.800₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POQ6.0MX High speed steel (HSS); Metric; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Square
127.900₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ5.0KX High speed steel (HSS); Metric; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
116.200₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ4.0IX High speed steel (HSS); Metric; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
115.100₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ4.0I High speed steel (HSS); Metric; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
133.700₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPP3.0G High speed steel (HSS); Metric; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Square
133.700₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POQ5.0KX High speed steel (HSS); Metric; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
116.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR8.0N High speed steel (HSS); Metric; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
183.700₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR8.0N High speed steel (HSS); Metric; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
210.400₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ4.0I High speed steel (HSS); Metric; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
133.700₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POR8.0NX High speed steel (HSS); Metric; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
182.500₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POQ3.0GX High speed steel (HSS); Metric; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Square
115.100₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ8.0N High speed steel (HSS); Metric; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
210.400₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POQ4.0IX High speed steel (HSS); Metric; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
115.100₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ6.0M High speed steel (HSS); Metric; M6x1; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Square
148.500₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUPQ5.0K High speed steel (HSS); Metric; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
136.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ8.0MX High speed steel (HSS); Metric; M8x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
206.500₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ014QX High speed steel (HSS); Metric; M14x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
447.600₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ5.0K High speed steel (HSS); Metric; M5x0.8; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
136.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ8.0NX High speed steel (HSS); Metric; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
182.500₫
1
2
3
4
5
>
Last
Loading...
(5 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Bộ bao gồm
3
Cấp bảo vệ
4
Chất liệu
5
Chiều cao tổng thể
6
Chiều dài chuôi
7
Chiều dài đầu vặn
8
Chiều dài dưới cổ
9
Chiều dài ren
10
Chiều dài tổng thể
11
Chiều ren
12
Chiều rộng tổng thể
13
Chiều sâu tổng thể
14
Cỡ ren
15
Đơn chiếc/ bộ
16
Đường kính chuôi
17
Đường kính cổ
18
Đường kính tổng thể
19
Giới hạn ta rô /cấp
20
Góc cắt ren
21
Hệ đo lường
22
Khối lượng tương đối
23
Không khuyến cáo
24
Kích thước đầu vặn
25
Kiểu đầu vặn
26
Kiểu tạo khía
27
Kiểu vát
28
Loại
29
Loại lỗ
30
Loại ren
31
Lớp phủ bề mặt
32
Mũi khoan
33
Phụ kiện đi kèm
34
Phụ kiện mua rời
35
Số chiếc trong bộ
36
Số rãnh
37
Sử dụng rất tốt cho
38
Sử dụng tốt cho
39
Tiêu chuẩn
40
Tổng chiều dài
41
Tương đương với kích thước số thập phân
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share