+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Máy/công cụ gia công cơ khí
/
Công cụ cắt
/ Mũi taro
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Chất liệu :
Thép gió
Các sản phẩm:
709
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Mũi taro
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP2.0EX High speed steel (HSS); Metric; M2x0.4; Chiều dài ren: 7.2mm; Kiểu đầu vặn: Square
214.600₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP1.7DX High speed steel (HSS); Metric; M1.7x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Square
268.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP1.6DX High speed steel (HSS); Metric; M1.6x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Square
268.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP1.4CX High speed steel (HSS); Metric; M1.4x0.3; Chiều dài ren: 5.4mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ4.0J High speed steel (HSS); Metric; 4M0.75; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ3.5H High speed steel (HSS); Metric; M3.5x0.6; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
133.400₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQ3.0H High speed steel (HSS); Metric; 3M0.6; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POPUN0BX High speed steel (HSS); Unified; No.0-80UNF; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POP1.4CX High speed steel (HSS); Metric; M1.4x0.3; Chiều dài ren: 5.4mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMT042VX High speed steel (HSS); Metric; M42x4.5; Chiều dài ren: 59mm; Kiểu đầu vặn: Square
5.771.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMT036UX High speed steel (HSS); Metric; M36x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Square
4.133.100₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMT033TX High speed steel (HSS); Metric; M33x3.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Square
3.568.200₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMSW20YX High speed steel (HSS); Whitworth; 1 1/4W7; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMSU24SX High speed steel (HSS); Unified; 1 1/2-12UNF; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMSU22SX High speed steel (HSS); Unified; 1 3/8-12UNF; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMS036SX High speed steel (HSS); Metric; M36x3; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMS033SX High speed steel (HSS); Metric; M33x3; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMS032QX High speed steel (HSS); Metric; M32x2; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA POMS032OX High speed steel (HSS); Metric; M32x1.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPMSW24ZX High speed steel (HSS); Whitworth; 1 1/2W6; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Square
First
<
32
33
34
35
36
>
Last
Loading...
(5 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Bộ bao gồm
3
Cấp bảo vệ
4
Chất liệu
5
Chiều cao tổng thể
6
Chiều dài chuôi
7
Chiều dài đầu vặn
8
Chiều dài dưới cổ
9
Chiều dài ren
10
Chiều dài tổng thể
11
Chiều ren
12
Chiều rộng tổng thể
13
Chiều sâu tổng thể
14
Cỡ ren
15
Đơn chiếc/ bộ
16
Đường kính chuôi
17
Đường kính cổ
18
Đường kính tổng thể
19
Giới hạn ta rô /cấp
20
Góc cắt ren
21
Hệ đo lường
22
Khối lượng tương đối
23
Không khuyến cáo
24
Kích thước đầu vặn
25
Kiểu đầu vặn
26
Kiểu tạo khía
27
Kiểu vát
28
Loại
29
Loại lỗ
30
Loại ren
31
Lớp phủ bề mặt
32
Mũi khoan
33
Phụ kiện đi kèm
34
Phụ kiện mua rời
35
Số chiếc trong bộ
36
Số rãnh
37
Sử dụng rất tốt cho
38
Sử dụng tốt cho
39
Tiêu chuẩn
40
Tổng chiều dài
41
Tương đương với kích thước số thập phân
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share