+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Máy/công cụ gia công cơ khí
/
Công cụ cắt
/ Mũi taro
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Loại ren:
Unified
Các sản phẩm:
167
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Mũi taro
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU12P High speed steel (HSS); Unified; 3/4-16UNF; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU10U High speed steel (HSS); Unified; 5/8-11UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU08R High speed steel (HSS); Unified; 1/2-13UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
462.800₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRU07Q High speed steel (HSS); Unified; 7/16-14UNC; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUNAM High speed steel (HSS); Unified; No.10-24UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
158.900₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUNAJ High speed steel (HSS); Unified; No.10-32UNF; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
158.900₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUN8J High speed steel (HSS); Unified; No.8-32UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
158.900₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUN8I High speed steel (HSS); Unified; No.8-36UNF; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUN6J High speed steel (HSS); Unified; No.6-32UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
157.800₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU10O High speed steel (HSS); Unified; 5/8-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
690.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU08N High speed steel (HSS); Unified; 1/2-20UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
462.800₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU07N High speed steel (HSS); Unified; 7/16-20UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Square
436.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU06P High speed steel (HSS); Unified; 3/8-16UNC; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU06M High speed steel (HSS); Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Square
309.700₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU05O High speed steel (HSS); Unified; 5/16-18UNC; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
242.400₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU05M High speed steel (HSS); Unified; 5/16-24UNF; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU04N High speed steel (HSS); Unified; 1/4-20UNC; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Square
169.400₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU04K High speed steel (HSS); Unified; 1/4-28UNF; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMPUN6H High speed steel (HSS); Unified; No.6-40UNF; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMPUN5H High speed steel (HSS); Unified; No.5-40UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Square
First
<
2
3
4
5
6
>
Last
Loading...
(5 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Bộ bao gồm
3
Cấp bảo vệ
4
Chất liệu
5
Chiều cao tổng thể
6
Chiều dài chuôi
7
Chiều dài đầu vặn
8
Chiều dài dưới cổ
9
Chiều dài ren
10
Chiều dài tổng thể
11
Chiều ren
12
Chiều rộng tổng thể
13
Chiều sâu tổng thể
14
Cỡ ren
15
Đơn chiếc/ bộ
16
Đường kính chuôi
17
Đường kính cổ
18
Đường kính tổng thể
19
Giới hạn ta rô /cấp
20
Góc cắt ren
21
Hệ đo lường
22
Khối lượng tương đối
23
Không khuyến cáo
24
Kích thước đầu vặn
25
Kiểu đầu vặn
26
Kiểu tạo khía
27
Kiểu vát
28
Loại
29
Loại lỗ
30
Loại ren
31
Lớp phủ bề mặt
32
Mũi khoan
33
Phụ kiện đi kèm
34
Phụ kiện mua rời
35
Số chiếc trong bộ
36
Số rãnh
37
Sử dụng rất tốt cho
38
Sử dụng tốt cho
39
Tiêu chuẩn
40
Tổng chiều dài
41
Tương đương với kích thước số thập phân
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share