+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Máy/công cụ gia công cơ khí
/
Công cụ, thiết bị đo đạc
/
Đồng hồ đo độ dày
/ Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Khoảng đo:
0...10mm
Các sản phẩm:
12
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo độ dày INSIZE 2365-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước đo độ dày INSIZE 2361-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: ±0.05mm; Độ sâu họng thước: 14mm; Cơ chế thao tác : Thumb button; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm
Thước đo độ dày INSIZE 2364-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước đo độ dày INSIZE 2365-10B Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước đo độ dày INSIZE 2364-10B Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 20mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D3.5mm
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7315 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: t=1 Blade
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D4.8mm
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7301 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
1.136.200₫
Thước đo đo độ dày mặt đồng hồ số NIIGATA SEIKI DS-1211 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±20µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Round; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước đo đo độ dày mặt đồng hồ số NIIGATA SEIKI DS-3010S Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±20µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Round; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
1
Loading...
(6 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Chân đế
4
Chiều cao tổng thể
5
Chiều dài tổng thể
6
Chiều rộng tổng thể
7
Chiều sâu tổng thể
8
Chức năng
9
Chức năng đo lường
10
Cơ chế thao tác
11
Đầu ra dữ liệu SPC
12
Điểm tiếp xúc
13
Đo lực
14
Độ sâu họng thước
15
Đơn vị đo lường
16
Đường kính ngoài mặt đồng hồ
17
Đường kính tổng thể
18
Hình dạng đầu đe
19
Hình dạng điểm tiếp xúc
20
Khoảng chia/Độ phân giải
21
Khoảng đo
22
Khối lượng tương đối
23
Kích thước đe
24
Kiểu hiển thị
25
Kiểu truyền dữ liệu
26
Loại
27
Nguồn cấp
28
Phụ kiện đi kèm
29
Phụ kiện mua rời
30
Sai số
31
Tiêu chuẩn
32
Tùy chọn (Bán riêng)
33
Vật liệu điểm tiếp xúc
34
Vật liệu mặt đầu đe
35
Vật liệu thân
36
Vật liệu trục chính
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share