+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Thiết bị khí nén
/
Xy lanh khí nén
/ Xy lanh dẫn hướng
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Đường kính lòng:
20mm
Các sản phẩm:
614
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Xy lanh dẫn hướng
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-25AZ-A93 Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-25AZ-A90LS Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-25AZ Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 25mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9PW Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9NW Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9NL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9N Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BWZ Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BWVS Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BWM Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BWLS Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BWL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BW Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BVL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9BAL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-M9B Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-A93Z Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-A93VL Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
Xi lanh dẫn hướng nhỏ gọn (Có giảm chấn) SMC dòng MGP SMC MGPM20-250AZ-A93L-X867 Đường kính lòng: 20mm; Hành trình: 250mm; Kiểu lắp đặt: Basic; Chiều dài tấm: 81mm; Chiều rộng tấm: 30mm; Tốc độ pít tông: 50...500mm/s; Đường kính trục: 10mm, 12mm; Kiểu ren cổng: Rc thread; Cỡ cổng: 1/8"; Vật liệu tấm: Carbon steel
First
<
9
10
11
12
13
>
Last
Loading...
(2 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Áp suất chịu được
3
Áp suất hoạt động
4
Bôi trơn
5
Cấp bảo vệ
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài tấm
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng tấm
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu tổng thể
12
Cỡ cổng
13
Cỡ ren đầu cần
14
Có thể điều chỉnh hành trình
15
Công tắc tự động
16
Đặc tính riêng
17
Điểm khóa cuối
18
Độ ẩm môi trường (%RH)
19
Đường kính lòng
20
Đường kính tổng thể
21
Đường kính trục
22
Gá lắp cần
23
Gá lắp xi lanh
24
Giảm chấn
25
Hành trình
26
Hình dạng trục
27
Khối lượng
28
Kiểu hoạt động của cần
29
Kiểu hoạt động của xi lanh
30
Kiểu lắp đặt
31
Kiểu ren cổng
32
Kiểu xả thủ công
33
Loại
34
Loại vòng bi
35
Lựa chọn thêm
36
Môi chất
37
Môi trường hoạt động
38
Nhiệt độ môi chất
39
Nhiệt độ môi trường (°C)
40
Phụ kiện đi kèm
41
Phụ kiện mua rời
42
Phương pháp lắp đặt cảm biến
43
Ren đầu cần
44
Sai số chiều dài hành trình
45
Số công tắc tự động
46
Số lượng rãnh lắp cảm biến
47
Tiêu chuẩn
48
Tốc độ pít tông
49
Từ tính
50
Vật liệu tấm
51
Vị trí cổng nối dây dẫn
52
Vị trí khóa
53
Vỏ bọc cần
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share