+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 5M560
Dây curoa răng BANDO 150 HP-S8M 1192 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1192mm; Rộng: 15mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
234.200₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS3M-330 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 330mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-2048-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.810.700₫
Dây curoa răng BANDO 3T2.5-330UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 330mm; Rộng: 3mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
29.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-1500-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.665.700₫
Biến tần điều khiển vectơ cho quạt và bơm DELTA VFD550CP43S-21 3 pha; 460VAC; Công suất: 45kW (ND), 55kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 91A (ND), 110A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-819 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 819mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-30-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
1.848.000₫
Dây curoa răng BANDO 328MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 666.5mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
919.800₫
Dây curoa răng BANDO 250 HP-S8M 584 Size: S8M; Dài/Chu vi: 584mm; Rộng: 25mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
235.800₫
Dây curoa MITSUBOSHI 403-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 818.9mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-402 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 402mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 336MXL12.7UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 682.75mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 225-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 457.2mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 25DT5-800UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 25mm; Bước răng: 5mm
566.900₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 490DXL075UK Size: DXL; Dài/Chu vi: 1244.6mm; Rộng: 19.1mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 4000 HP-S8M 1392 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1392mm; Rộng: 400mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
6.527.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-240-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 240 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI 46-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 93.47mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-5-2-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 5 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS5M-295 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 295mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 1610-H14M-115 Size: 14M; Dài/Chu vi: 1610mm; Rộng: 115mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
4.782.600₫
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe HANYOUNG PSC-YC-ABZ-N-24 12...24VDC; Khoảng dịch chuyển 1 xung: 0.01yd; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output); Tần số đáp ứng lớn nhất: 100kHz
Dây curoa răng BANDO 1260XH400G Size: XH; Dài/Chu vi: 3200.4mm; Rộng: 101.6mm; Độ rộng răng: 8mm; Chiều cao răng: 6.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
4.103.300₫
Dây curoa răng BANDO 120XL037UW Size: XL; Dài/Chu vi: 304.8mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
135.200₫
Dây curoa răng BANDO 194MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 394.21mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 20T10-840UK Size: T10; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
375.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-3600-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.504.000₫
Dây curoa răng BANDO 540L105G Size: L; Dài/Chu vi: 1371.6mm; Rộng: 26.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
309.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 600-DS8M-920 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 920mm; Rộng: 60mm; Bước răng: 8mm
963.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3GM01024 7...27VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa răng BANDO 218L067G Size: L; Dài/Chu vi: 553.7mm; Rộng: 17mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
85.700₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-50-60 Size: T10; Dài/Chu vi: 600mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Dây curoa răng BANDO 510L050G Size: L; Dài/Chu vi: 1295.4mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
134.400₫
Bộ mã hóa vòng quay IFM ROP522 4.75...30VDC; , ; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; 2 x Push-Pull Pro, Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-120 Size: T5; Dài/Chu vi: 600mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 5T2.5-285UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 285mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
75.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-3600-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.102.700₫
Dây curoa răng BANDO 564XL039UG Size: XL; Dài/Chu vi: 1432.56mm; Rộng: 9.91mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
247.100₫
Dây curoa răng BANDO 420L080G Size: L; Dài/Chu vi: 1066.8mm; Rộng: 20.3mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
181.000₫
Dây curoa răng BANDO 3200-H8M-10 Size: 8M; Dài/Chu vi: 3200mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
399.200₫
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-71 Size: T5; Dài/Chu vi: 355mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 5T5-1215UW Size: T5; Dài/Chu vi: 1215mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
164.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-20-3-T-5-CS 5VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.337.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-30-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-100-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.153.500₫
Dây curoa răng BANDO 200T10-1440UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1440mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
5.354.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-192-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 192 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 2000-S3M-579 Size: S3M; Dài/Chu vi: 579mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
1.780.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-1024-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.604.200₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share