+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 5V1075
Dây curoa MITSUBOSHI T5-10-60 Size: T5; Dài/Chu vi: 300mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 530H100 Size: H; Dài/Chu vi: 1346.2mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-30-3-N-5-CS 5VDC; Loại trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.124.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1024-3-T-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.079.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-300-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS8M-712 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 712mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 8mm
559.100₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-324 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 324mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 310DH300G Size: DH; Dài/Chu vi: 787.4mm; Rộng: 76.2mm; Bước răng: 12.7mm
1.121.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-2500-3-N-5 5VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.510.500₫
Dây curoa MITSUBOSHI 473-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 961.14mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 330XL059UG Size: XL; Dài/Chu vi: 838.2mm; Rộng: 14.99mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
251.300₫
Biến tần cao cấp, hiệu năng và chất lượng vượt trội MITSUBISHI FR-A840-280K-2 3 pha; 380...500VAC; Công suất: 355kW (SLD), 315kW (LD), 280kW (ND), 250kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 683A (SLD), 610A (LD), 547A (ND), 481A (HD); Tần số ra Max: 590Hz
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-250-3-N-24 12...24VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần LS LSLV0004M100-1EOFNS 1 pha 220VAC 0.4kW
2.409.800₫
-15.8%
Biến tần tiết kiệm năng lượng MITSUBISHI FR-F820-15K-1-60 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 15kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 58A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 72MXL9.5UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 146.3mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Biến tần YASKAWA CIMR-AT4A0165FAA 3 pha 380VAC 75kW/90kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-512-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-2048-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 2048 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng MITSUBOSHI 367L075 Size: L; Dài/Chu vi: 933.45mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 6T5-215UK Size: T5; Dài/Chu vi: 215mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
45.200₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 290DXL037UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 736.6mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 187L200UW Size: L; Dài/Chu vi: 476.25mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
2.734.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-2000-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.102.700₫
Dây curoa răng BANDO 390L1500G Size: L; Dài/Chu vi: 990.6mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
2.992.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-50-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 50T10-1300UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1300mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.320.200₫
Dây curoa răng BANDO 512XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 1300.48mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
162.100₫
Dây curoa răng BANDO 896-H8M-50 Size: 8M; Dài/Chu vi: 896mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
663.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-3000-3-T-1 5...24VDC; Loại trục; 3000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.510.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-100-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 490XL037UG Size: XL; Dài/Chu vi: 1244.6mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
210.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 592DXL050G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1503.68mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
243.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-60-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 20DT5-815UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 815mm; Rộng: 20mm; Bước răng: 5mm
454.200₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS8M-1344 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1344mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 8mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EJ00100 7...30VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-50-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD7A5ME21ANNGA 1 pha; 230VAC; Công suất: 1.5kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 7.5A (HD), 8.5A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng BANDO 810H100G Size: H; Dài/Chu vi: 2057.4mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
396.100₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-500-3-N-24 12...24VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-726 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 726mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-1-4-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-SKAL01024 4.5...5.5VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-512-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-2048-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.504.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-12-2-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 12 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
1.848.000₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-165UK Size: T5; Dài/Chu vi: 165mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
101.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1800-6-L-5-C 5VDC; Loại trục; 1800 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.417.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS5M-920 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 920mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
384.300₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share