+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 5V1930
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-3600-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Biến tần tiết kiệm năng lượng MITSUBISHI FR-F840-75K-2-60 3 pha; 380...500VAC; Công suất: 75kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 144A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 320DXL050UK Size: DXL; Dài/Chu vi: 812.8mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
Biến tần gắn tường ABB ACS800-01-0009-3 3 pha; 400VAC; Công suất: 5.5kW (ND), 5.5kW (LD), 4kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 13.9A (ND), 12.7A (LD), 9.3A (HD); Tần số ra Max: 300Hz
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 592DXL037G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1503.68mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
180.200₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 164XL031 Size: XL; Dài/Chu vi: 416.56mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-6000-3-N-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 6000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.619.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 250-DS5M-1505 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1505mm; Rộng: 25mm; Bước răng: 5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-30-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.359.100₫
Biến tần YASKAWA CIMR-AT2A0021FAA 3 pha 220VAC 3.7kW/5.5kW
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS5M-440 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 440mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
241.800₫
Dây curoa răng BANDO 166XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 421.64mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
73.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-260UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 260mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
3.640.800₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-178 Size: T10; Dài/Chu vi: 1780mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 20DT5-800UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 20mm; Bước răng: 5mm
453.500₫
Biến tần 0.25 - 22kW ABB ACS380-040C-050A-4+L538 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 22kW (LD), 22kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 42A (LD), 40A (HD); Tần số ra Max: 599Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1000-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 608XL075G Size: XL; Dài/Chu vi: 1544.3mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
159.000₫
Dây curoa răng BANDO 190XL039UK Size: XL; Dài/Chu vi: 482.6mm; Rộng: 9.91mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
122.700₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-174 Size: S2M; Dài/Chu vi: 174mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
44.400₫
Dây curoa răng BANDO 8T5-900UW Size: T5; Dài/Chu vi: 900mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
258.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-30-3-N-5 5VDC; Loại trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD2000C63B-00 3 pha; 690VAC; Công suất: 132kW (HD), 160kW (ND), 200kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 150A (HD), 175A (ND), 220A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6F-CWZ5G 100P/R 2M 12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A,B phase; Complementary output (Push-pull / HTL)
9.770.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-3000-3-N-5-CR 5VDC; Loại trục; 3000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.079.100₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1264L050 Size: L; Dài/Chu vi: 3209.93mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 67MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 136.14mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
9.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-5-2-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 5 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-192-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 192 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 90XL787UG Size: XL; Dài/Chu vi: 228.6mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
1.531.000₫
Dây curoa răng BANDO 271MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 550.67mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
748.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-3600-6-L-5-C 5VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.417.000₫
Dây curoa răng BANDO 2000-S4.5M-729 Size: S4.5M; Dài/Chu vi: 729mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 2.93mm; Chiều cao răng: 1.71mm; Bước răng: 4.5mm
2.261.400₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 216XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 548.64mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6B2-CWZ6C 50P/R 0.5M 5...24VDC; Loại trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.084.900₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-300UK Size: T5; Dài/Chu vi: 300mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
129.700₫
Dây curoa răng BANDO 25T5-630UW Size: T5; Dài/Chu vi: 630mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
453.500₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-695UG Size: T5; Dài/Chu vi: 695mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
185.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-3000-6-L-24 12...24VDC; Loại trục; 3000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.849.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 148XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 375.92mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 4T5-260UK Size: T5; Dài/Chu vi: 260mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
32.700₫
Dây curoa răng BANDO 200T5-1100UG Size: T5; Dài/Chu vi: 1100mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
3.446.500₫
Dây curoa răng BANDO 166XL025UG Size: XL; Dài/Chu vi: 421.64mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
66.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 800-DS14M-1778 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 1778mm; Rộng: 80mm; Bước răng: 14mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-2048-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.810.700₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 350DH300G Size: DH; Dài/Chu vi: 889mm; Rộng: 76.2mm; Bước răng: 12.7mm
1.210.100₫
Dây curoa răng BANDO 50T10-500UW Size: T10; Dài/Chu vi: 500mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
925.600₫
Dây curoa răng BANDO 630XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 1600.2mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
84.600₫
Dây curoa răng BANDO 100 HP-S5M 1025 Size: S5M; Dài/Chu vi: 1025mm; Rộng: 10mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
178.700₫
Dây curoa MITSUBOSHI 460XL031U Size: XL; Dài/Chu vi: 1168.4mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share