+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 5V2020
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD2A7ME43ANNAA 3 pha; 460VAC; Công suất: 0.75kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 2.7A (HD), 3A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng BANDO 200T5-305UG Size: T5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
1.431.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-8000-6-L-5 5VDC; Loại trục; 8000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
4.118.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-30-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Dây curoa răng BANDO 202XL787UW Size: XL; Dài/Chu vi: 513.08mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
3.363.700₫
Dây curoa răng BANDO 285L110G Size: L; Dài/Chu vi: 723.9mm; Rộng: 27.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
173.000₫
Dây curoa răng BANDO 5T2.5-620UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
62.600₫
Dây curoa răng BANDO 25T10-920UW Size: T10; Dài/Chu vi: 920mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
707.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-150-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-3600-3-V-5 5VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.192.800₫
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD5600C63B-00 3 pha; 690VAC; Công suất: 400kW (HD), 450kW (ND), 560kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 420A (HD), 465A (ND), 590A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 396DXL037G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1005.84mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
122.400₫
Dây curoa răng BANDO 100 HP-S5M 565 Size: S5M; Dài/Chu vi: 565mm; Rộng: 10mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
98.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-6-L-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.553.400₫
Dây curoa răng BANDO 468MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 950.98mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
1.029.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-2048-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 2048 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.299.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 427L150U Size: L; Dài/Chu vi: 1085.85mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-200-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.235.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2-360-6-L-5-S 5VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.214.200₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 414XL050 Size: XL; Dài/Chu vi: 1051.56mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 239MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 485.65mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
22.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EJ02500 7...30VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Biến tần 3 pha 380-480VAC SCHNEIDER ATV650D11N4E 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 7.5kW (HD), 11kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 16.5A (HD), 23.5A (ND); Tần số ra Max: 500Hz
Dây curoa răng BANDO 10T10-370UG Size: T10; Dài/Chu vi: 370mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
94.200₫
Dây curoa răng BANDO 16T5-165UK Size: T5; Dài/Chu vi: 165mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
108.600₫
Biến tần dạng cabin ABB ACS880-07-1580A-5+A004 3 pha; 500VAC; Công suất: 1100kW (ND), 1000kW (LD), 800kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 1580A (ND), 1517A (LD), 1182A (HD); Tần số ra Max: 598Hz
Dây curoa răng BANDO 450L115G Size: L; Dài/Chu vi: 1143mm; Rộng: 29.2mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
280.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-5000-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.806.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-300-3-T-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.717.000₫
Dây curoa răng BANDO 250 HP-S8M 1392 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1392mm; Rộng: 25mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
438.200₫
Dây curoa răng BANDO 168XL787UW Size: XL; Dài/Chu vi: 426.72mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
3.031.500₫
Dây curoa răng BANDO 200T5-420UG Size: T5; Dài/Chu vi: 420mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
1.690.000₫
Dây curoa răng BANDO 114MXL6.4UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 231.65mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-100-3-O-12 5...12VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5AK00500 4.5...5.5VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 37MXL4.8UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 75.18mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-3600-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.504.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-2-2-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 172L1500G Size: L; Dài/Chu vi: 436.9mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
1.480.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1-4-L-5-C 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
2.919.100₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-720 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 720mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-15-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 15 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-1200-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.829.900₫
Dây curoa răng BANDO 230MXL4.8UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 467.36mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 4T5-280UK Size: T5; Dài/Chu vi: 280mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
33.700₫
Dây curoa răng BANDO 20T5-620UW Size: T5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
358.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-2000-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.810.700₫
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6C2-CWZ6C 600P/R 2M 5...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
4.288.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-60-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.717.000₫
Dây curoa răng BANDO 360L100G Size: L; Dài/Chu vi: 914.4mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
201.100₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share