+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 5V3475
Dây curoa răng MITSUBOSHI 860H150 Size: H; Dài/Chu vi: 2184.4mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-23-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 23 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa răng BANDO 270L200UK Size: L; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
2.828.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-3600-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.789.300₫
Dây curoa răng BANDO 60-S3M-540 Size: S3M; Dài/Chu vi: 540mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
55.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-45-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 45 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Biến tần HIMEL HAVXS2T0110G 3 pha 220VAC 11kW
14.410.600₫
Dây curoa răng BANDO 10T5-475UK Size: T5; Dài/Chu vi: 475mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
107.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-360-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.942.700₫
Dây curoa răng BANDO 150 HP-S5M 1530 Size: S5M; Dài/Chu vi: 1530mm; Rộng: 15mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
400.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS5M-1000 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1000mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 5mm
597.100₫
Dây curoa răng BANDO 230XL031UK Size: XL; Dài/Chu vi: 584.2mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
109.400₫
Dây curoa răng BANDO 215MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 436.88mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
824.200₫
Dây curoa răng BANDO 6T5-260UK Size: T5; Dài/Chu vi: 260mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
49.100₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 390DL050G Size: DL; Dài/Chu vi: 990.6mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 9.525mm
198.400₫
Dây curoa răng BANDO 40T10-1780UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1780mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.377.700₫
Dây curoa răng BANDO 2100-H14M-400 Size: 14M; Dài/Chu vi: 2100mm; Rộng: 400mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
18.637.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.810.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1500-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 12T2.5-480UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 480mm; Rộng: 12mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
165.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-180 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 180mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 410H075 Size: H; Dài/Chu vi: 1041.4mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2-360-6-L-5-R 5VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.214.200₫
Dây curoa răng BANDO 320 HP-S8M 520 Size: S8M; Dài/Chu vi: 520mm; Rộng: 32mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
275.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-250-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.665.700₫
Dây curoa răng BANDO 156XL059UK Size: XL; Dài/Chu vi: 396.24mm; Rộng: 14.99mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
170.800₫
Dây curoa răng BANDO 187L059UW Size: L; Dài/Chu vi: 476.25mm; Rộng: 14.99mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
806.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-20-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 20 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Dây curoa răng BANDO 222XL1500G Size: XL; Dài/Chu vi: 563.9mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
1.426.100₫
Dây curoa răng BANDO 4T5-1215UK Size: T5; Dài/Chu vi: 1215mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
93.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6B2-CWZ1X 600P/R 2M 5VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase, A,B,Z phase; Line-driver output (TTL)
3.348.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-3600-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.504.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1200-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.102.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-400-3-V-5 5VDC; Loại trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.467.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1200-6-L-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.553.400₫
Biến tần SCHNEIDER ATV320U06N4WS 3 pha 380VAC 0.55kW
Dây curoa MITSUBOSHI 114XL031U Size: XL; Dài/Chu vi: 289.56mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-2000-3-T-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.079.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-20-3-V-5-CS 5VDC; Loại lỗ liền trục; 20 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.717.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 180DXL037UK Size: DXL; Dài/Chu vi: 457.2mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 2104-H8M-30 Size: 8M; Dài/Chu vi: 2104mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
817.100₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 465H075 Size: H; Dài/Chu vi: 1181.1mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 200T2.5-305UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
1.759.100₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-720UK Size: T5; Dài/Chu vi: 720mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
87.300₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-275UG Size: T5; Dài/Chu vi: 275mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
36.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-954 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 954mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Biến tần điều khiển vector hở/vòng kín HITACHI P1-00330LFUF
Biến tần hiệu năng cao nhỏ gọn HITACHI C1-007HFC
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-292 Size: S2M; Dài/Chu vi: 292mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 55MXL6.4UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 111.76mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share