+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 7PK735
Dây curoa răng BANDO 354MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 719.33mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
941.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 15DT10-1100UK Size: DT10; Dài/Chu vi: 1100mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 10mm
556.100₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-1500UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1500mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
531.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 630DL150G Size: DL; Dài/Chu vi: 1600.2mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 9.525mm
886.200₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 304DL200G Size: DL; Dài/Chu vi: 771.53mm; Rộng: 50.8mm; Bước răng: 9.525mm
654.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 390XL031 Size: XL; Dài/Chu vi: 990.6mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD4A2ME43ANNAA 3 pha; 460VAC; Công suất: 1.5kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 4.2A (HD), 4.6A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Biến tần FUJI FRN0004E2S-4GB 3 pha 380VAC 0.75kW/1.1kW/1.5kW
5.257.600₫
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0060G2S-4G 3 pha; 400VAC; Công suất: 22kW (HHD), 30kW (HND); Dòng điện ngõ ra: 45A (HHD), 60A (HND); Tần số ra Max: 599Hz
22.620.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-741 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 741mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820-2.2K-1-60 3 pha; 200VAC; Công suất: 2.2kW (ND), 3kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 11A (ND), 12A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 225L053G Size: L; Dài/Chu vi: 571.5mm; Rộng: 13.5mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
68.700₫
Dây curoa răng BANDO 100 HP-S5M 225 Size: S5M; Dài/Chu vi: 225mm; Rộng: 10mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
40.900₫
Dây curoa răng BANDO 414XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 1051.6mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-300-3-N-5-CR 5VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 152XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 386.08mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần nhỏ gọn hiệu suất cao DELTA VFD2A8MH23ANSAA 3 pha; 230VAC; Công suất: 0.4kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 2.8A (HD), 3.2A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Biến tần đa năng 0.75-500kW ABB ACS580-01-05A7-4+J400 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 2.2kW (ND), 2.2kW (LD), 1.5kW (HD), 3kW (LD), 2kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 5.6A (ND), 5.3A (LD), 4A (HD), 4.8A (LD), 3.4A (HD); Tần số ra Max: 500Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-150-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-264 Size: S2M; Dài/Chu vi: 264mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
48.900₫
Dây curoa răng BANDO 453MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 920.5mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
18.400₫
Dây curoa răng BANDO 100-S3M-156 Size: S3M; Dài/Chu vi: 156mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa MITSUBOSHI T5-10-52 Size: T5; Dài/Chu vi: 260mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Biến tần gắn tường 0.55- 6000 kW ABB ACS880-01-24A3-2 3 pha; 230VAC; Công suất: 5.5kW (ND), 5.5kW (LD), 4kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 24.3A (ND), 23.1A (LD), 16.8A (HD); Tần số ra Max: 598Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-192-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 192 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3AM02000 4.5...5.5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI 150L100U Size: L; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Biến tần MITSUBISHI FR-E740-15K 3 pha 380VAC 15kW
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS8M-1296 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1296mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 8mm
Dây curoa răng BANDO 1540-H14M-170 Size: 14M; Dài/Chu vi: 1540mm; Rộng: 170mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
6.864.500₫
Biến tần cao cấp, hiệu năng và chất lượng vượt trội MITSUBISHI FR-A840-45K-2 3 pha; 380...500VAC; Công suất: 55kW (SLD), 55kW (LD), 45kW (ND), 37kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 116A (SLD), 106A (LD), 86A (ND), 71A (HD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-444 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 444mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa MITSUBOSHI 87-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 176.78mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 400 HP-S14M 1358 Size: S14M; Dài/Chu vi: 1358mm; Rộng: 40mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
1.438.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-200-3-T-24-CR 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.717.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-66 Size: T10; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1540XH400 Size: XH; Dài/Chu vi: 3911.6mm; Rộng: 101.6mm; Độ rộng răng: 7.94mm; Chiều cao răng: 6.35mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-360-6-L-5-CS 5VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.467.800₫
Dây curoa răng BANDO 367L1500G Size: L; Dài/Chu vi: 932.2mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
2.824.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1024-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.810.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-1000-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3RK00100 7...30VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D18mm AUTONICS E18S2-400-1-N-5-R 5VDC; Loại trục; 400 xung/vòng; A phase; NPN open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-60-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.848.000₫
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-522 Size: S3M; Dài/Chu vi: 522mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 10T5-990UK Size: T5; Dài/Chu vi: 990mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
231.100₫
Dây curoa răng BANDO 394L050G Size: L; Dài/Chu vi: 1000.8mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
107.900₫
Dây curoa răng BANDO 320L050G Size: L; Dài/Chu vi: 812.8mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
91.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1024-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.079.100₫
Dây curoa răng BANDO 686XL050UG Size: XL; Dài/Chu vi: 1742.44mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
372.500₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share