+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 8V4085
Dây curoa răng BANDO 50T10-400UK Size: T10; Dài/Chu vi: 400mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
569.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-600-6-L-5-CS 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1110UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
292.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-300-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 2000 HP-S5M 860 Size: S5M; Dài/Chu vi: 860mm; Rộng: 200mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
2.806.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1024-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.260.400₫
-41%
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-400-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-480UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 480mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
77.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-250-6-L-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EM00200 7...30VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-45 Size: T5; Dài/Chu vi: 225mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa MITSUBOSHI 89-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 180.85mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 60-S2M-162 Size: S2M; Dài/Chu vi: 162mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 50T10-810UW Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.287.300₫
Dây curoa MITSUBOSHI 340-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 690.88mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 50-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 101.6mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE30B-4-500-2-O-12 5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-1024-3-O-24 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 30T10-970UG Size: T10; Dài/Chu vi: 970mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
561.900₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1110UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
325.700₫
Dây curoa răng BANDO 285L787UK Size: L; Dài/Chu vi: 723.9mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
10.785.000₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-512-3-O-12 5...12VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 10DT5-650UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
205.400₫
Dây curoa răng BANDO 50MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 101.6mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
13.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1200-3-T-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.913.000₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-450UK Size: T10; Dài/Chu vi: 450mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
177.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-360-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 50DT10-800UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 50mm; Bước răng: 10mm
2.025.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 40-DS2M-1064 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 1064mm; Rộng: 4mm; Bước răng: 2mm
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820S-0008-4-60 1 pha; 200VAC; Công suất: 0.1kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 0.8A (ND); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-234 Size: S2M; Dài/Chu vi: 234mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
19.100₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 394L100 Size: L; Dài/Chu vi: 1000.13mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3CL02000 7...30VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-25-3-V-24 12...24VDC; Loại trục; 25 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần YASKAWA CIMR-JT2A0002BAA 3 pha 220VAC 0.2kW/0.4kW
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-200-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa răng BANDO 150XL040UG Size: XL; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
100.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-2500-3-T-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.215.600₫
Dây curoa răng BANDO 240XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 609.6mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
90.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-60-3-N-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-2000-3-V-5-C 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-45-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 45 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI 348XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 883.92mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1400H075 Size: H; Dài/Chu vi: 3556mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 360XL037 Size: XL; Dài/Chu vi: 914.4mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 4000 HP-S8M 728 Size: S8M; Dài/Chu vi: 728mm; Rộng: 400mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
3.818.900₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-600-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 128XL025G Size: XL; Dài/Chu vi: 325.1mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
20.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS8M-1480 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1480mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 8mm
1.056.900₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share