+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 8V4420
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-159 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 159mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa MITSUBOSHI 375L050U Size: L; Dài/Chu vi: 952.5mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 330XL050UW Size: XL; Dài/Chu vi: 838.2mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
329.600₫
Dây curoa MITSUBOSHI 256-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 520.19mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-30-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1024-3-N-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.079.100₫
Dây curoa răng BANDO 25T10-610UG Size: T10; Dài/Chu vi: 610mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
334.900₫
Dây curoa răng BANDO 65MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 132.08mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 384-H8M-20 Size: 8M; Dài/Chu vi: 384mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
146.700₫
Dây curoa răng BANDO 480XL040UW Size: XL; Dài/Chu vi: 1219.2mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
347.500₫
Dây curoa răng BANDO 96MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 195.07mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
533.200₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-50-3-O-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Biến tần 0.75...355kW ABB ACS550-01-180A-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 90kW (ND), 75kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 180A (ND), 156A (HD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-3000-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 3000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.299.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 334L075 Size: L; Dài/Chu vi: 847.73mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 250-DS8M-680 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 680mm; Rộng: 25mm; Bước răng: 8mm
297.300₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 40-DS2M-122 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 122mm; Rộng: 4mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 640-H8M-10 Size: 8M; Dài/Chu vi: 640mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
103.000₫
Dây curoa răng BANDO 96MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 195.07mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
9.600₫
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-182 Size: S2M; Dài/Chu vi: 182mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
17.900₫
Biến tần SCHNEIDER ATV320U75M3C 3 pha 220VAC 7.5kW
13.514.000₫
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD220C63B-21 3 pha; 690VAC; Công suất: 15kW (HD), 18.5kW (ND), 22kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 20A (HD), 30A (ND), 45A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng BANDO 619L055G Size: L; Dài/Chu vi: 1572.3mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
183.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1-2-N-5-CS 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Dây curoa răng BANDO 6T2.5-305UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
93.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-500-3-N-5 5VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
1.822.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1-2-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần LS SV0450IS7-4NO 3 pha 380VAC 45kW
46.858.400₫
Dây curoa răng BANDO 525L047G Size: L; Dài/Chu vi: 1333.5mm; Rộng: 11.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
130.400₫
Dây curoa răng BANDO 220XL075G Size: XL; Dài/Chu vi: 558.8mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
76.500₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-130 Size: S2M; Dài/Chu vi: 130mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
42.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-SKEJ00512 7...30VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 1100DH200G Size: DH; Dài/Chu vi: 2794mm; Rộng: 50.8mm; Bước răng: 12.7mm
2.118.600₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-1320UK Size: DT10; Dài/Chu vi: 1320mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
8.193.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 84XL037 Size: XL; Dài/Chu vi: 213.36mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 5T2.5-305UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
77.900₫
Biến tần HIMEL HAVXS4T0150G0185P 3 pha 380VAC 15kW/18.5kW
11.698.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1200-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.102.700₫
Dây curoa răng BANDO 25T10-440UG Size: T10; Dài/Chu vi: 440mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
279.800₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-600-2-O-24 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Biến tần AC hạ thế cho ứng dụng HVAC FUJI FRN15AR1L-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 15kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 32A (LD); Tần số ra Max: 120Hz
0₫
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-288 Size: S3M; Dài/Chu vi: 288mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
119.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 570H200 Size: H; Dài/Chu vi: 1447.8mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1500-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Dây curoa răng BANDO 200T2.5-620UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
2.329.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-10-3-N-5 5VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.467.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-100-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.924.800₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-200-2-O-12 5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-600-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-3600-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.215.600₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share