+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 8V5320
Dây curoa răng BANDO 169L050G Size: L; Dài/Chu vi: 429.3mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
52.700₫
Dây curoa răng BANDO 4T5-800UG Size: T5; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
64.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS8M-1360 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1360mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 8mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1024-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 215MXL12.7UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 436.88mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-159 Size: S3M; Dài/Chu vi: 159mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
102.300₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 225DH500G Size: DH; Dài/Chu vi: 571.5mm; Rộng: 127mm; Bước răng: 12.7mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-120-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 120 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.154.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-6000-3-T-24-C 12...24VDC; Loại trục; 6000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.168.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS8M-1312 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1312mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 8mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 40-DS2M-726 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 726mm; Rộng: 4mm; Bước răng: 2mm
Biến tần 0.75...355kW ABB ACS550-01-031A-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 15kW (ND), 11kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 31A (ND), 23A (HD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-10-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI 336-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 682.75mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 7T2.5-492.5UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 492.5mm; Rộng: 7mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
Dây curoa răng BANDO 295MXL4.8UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 599.44mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6A2-CWZ3C 200P/R 2M 5...12VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.428.400₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 770XH600 Size: XH; Dài/Chu vi: 1955.8mm; Rộng: 152.4mm; Độ rộng răng: 7.94mm; Chiều cao răng: 6.35mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-1024-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2.5-200-3-V-5-R 5VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.805.900₫
Dây curoa răng BANDO 212MXL4.8UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 430.78mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1-2-T-5 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
2.235.500₫
Dây curoa răng BANDO 468MXL6.4G Size: MXL; Dài/Chu vi: 950.98mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
37.100₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 30DT10-1240UG Size: DT10; Dài/Chu vi: 1240mm; Rộng: 30mm; Bước răng: 10mm
1.116.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 15DT5-860UK Size: DT5; Dài/Chu vi: 860mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 5mm
409.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-250-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 67MXL4.8UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 136.14mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Biến tần YASKAWA CIMR-AT4A1200FAA 3 pha 380VAC 560kW/630kW
Biến tần LS LSLV0370H100-4COND 3 pha 380VAC 37kW
31.690.900₫
Dây curoa răng BANDO 600 HP-S8M 1160 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1160mm; Rộng: 60mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
915.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS2M-1000 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 1000mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 60-S3M-222 Size: S3M; Dài/Chu vi: 222mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
45.300₫
Dây curoa răng BANDO 345L110G Size: L; Dài/Chu vi: 876.3mm; Rộng: 27.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
212.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS14M-2800 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 2800mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 14mm
2.952.500₫
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0006E3N-4G 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 1.5kW (HHD), 2.2kW (HND), 2.2kW (HD), 2.2kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 4.2A (HHD), 5A (HND), 5A (HD), 5.5A (ND); Tần số ra Max: 8kHZ (HHD), 8kHZ (HND), 4kHz (HD), 4kHz (ND)
Dây curoa răng BANDO 200-S3M-312 Size: S3M; Dài/Chu vi: 312mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
161.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS4.5M-491 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 490.5mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 4.5mm
Dây curoa răng BANDO 172L105G Size: L; Dài/Chu vi: 436.9mm; Rộng: 26.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
111.300₫
Biến tần YASKAWA CIMR-AT2A0010AAA 3 pha 220VAC 1.5kW/2.2kW
Dây curoa răng BANDO 371MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 753.87mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
17.200₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 600-DS14M-2506 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 2506mm; Rộng: 60mm; Bước răng: 14mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 1300-DS5M-1260 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1260mm; Rộng: 130mm; Bước răng: 5mm
5.360.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-1500-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 1500 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-256-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 256 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.265.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-10-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 10 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.378.500₫
Biến tần điều khiển vectơ cho quạt và bơm DELTA VFD220CP43A-21 3 pha; 460VAC; Công suất: 18.5kW (ND), 22kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 38A (ND), 45A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng BANDO 30T10-440UW Size: T10; Dài/Chu vi: 440mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
528.700₫
Dây curoa răng BANDO 138XL039G Size: XL; Dài/Chu vi: 350.5mm; Rộng: 9.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
32.100₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 25DT10-720UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 720mm; Rộng: 25mm; Bước răng: 10mm
935.200₫
Dây curoa MITSUBOSHI 60-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 121.92mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share