+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 8V5350
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3CJ02000 7...30VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng MITSUBOSHI 680H200 Size: H; Dài/Chu vi: 1727.2mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 268MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 544.58mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
868.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-1024-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-30-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.359.100₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT5-900UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 900mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 5mm
4.394.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-300-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.052.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 382L075 Size: L; Dài/Chu vi: 971.55mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-468 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 468mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Biến tần 0.75...355kW ABB ACS550-01-072A-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 37kW (ND), 30kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 72A (ND), 59A (HD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-192-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 192 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.052.500₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-1800UK Size: T5; Dài/Chu vi: 1800mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
504.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-10-3-V-5 5VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.537.300₫
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-1080 Size: S3M; Dài/Chu vi: 1080mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-200-2-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS5M-920 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 920mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 5mm
576.500₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-600-2-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-3000-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 3000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.966.300₫
Biến tần nhỏ gọn HITACHI WL200-007SFE
Dây curoa răng BANDO 2000 HP-S5M 740 Size: S5M; Dài/Chu vi: 740mm; Rộng: 200mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
2.404.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS14M-4060 Size: DS14M; Dài/Chu vi: 4060mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 14mm
Dây curoa răng BANDO 220XL050UG Size: XL; Dài/Chu vi: 558.8mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
156.500₫
Dây curoa răng BANDO 2104-H8M-85 Size: 8M; Dài/Chu vi: 2104mm; Rộng: 85mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
2.315.100₫
Dây curoa răng BANDO 271MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 550.67mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
20.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-360-3-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-BBGP01000 7...27VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-300-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.717.000₫
Dây curoa răng BANDO 187L050UW Size: L; Dài/Chu vi: 476.25mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
683.700₫
Dây curoa răng BANDO 20T5-200UK Size: T5; Dài/Chu vi: 200mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
147.800₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 430DXL050UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 1092.2mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 80XL1500G Size: XL; Dài/Chu vi: 203.2mm; Rộng: 381mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
955.400₫
Dây curoa răng BANDO 564XL075UW Size: XL; Dài/Chu vi: 1432.56mm; Rộng: 19mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
735.400₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 375L050 Size: L; Dài/Chu vi: 952.5mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-60-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Dây curoa răng BANDO 2450-H14M-170 Size: 14M; Dài/Chu vi: 2450mm; Rộng: 170mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
9.534.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-10-3-V-24 12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.467.800₫
Dây curoa răng BANDO 337L055G Size: L; Dài/Chu vi: 856mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
103.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-5000-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 5000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.375.600₫
Dây curoa MITSUBOSHI 396XL050U Size: XL; Dài/Chu vi: 1005.84mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 50T10-660UG Size: T10; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
706.800₫
Dây curoa răng BANDO 200T2.5-120UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 120mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
1.626.900₫
Dây curoa răng BANDO 285MXL6.4G Size: MXL; Dài/Chu vi: 579.12mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
31.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-360-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.491.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-60-3-N-24 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
1.822.600₫
Dây curoa răng BANDO 56MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 113.79mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
495.600₫
Dây curoa răng BANDO 202XL025G Size: XL; Dài/Chu vi: 513.1mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
24.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-360-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6D-CWZ2C 720 P/R 0.5M 12VDC; Loại trục; 720 xung/vòng; A,B,Z phase; Open collector output
30.041.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS4.5M-2111 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 2111mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 4.5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-150-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share