+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO 9PK595
Dây curoa răng BANDO 100MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 203.2mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-50-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.467.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 200-DS5M-890 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 890mm; Rộng: 20mm; Bước răng: 5mm
Biến tần LS SV0055IS7-2SP 3 pha 220VAC 5.5kW
Dây curoa răng BANDO 630L075G Size: L; Dài/Chu vi: 1600.2mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
253.600₫
Dây curoa răng BANDO 400 HP-S8M 896 Size: S8M; Dài/Chu vi: 896mm; Rộng: 40mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
497.700₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-558 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 558mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa MITSUBOSHI T5-20-156 Size: T5; Dài/Chu vi: 780mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Biến tần tiết kiệm năng lượng MITSUBISHI FR-F840-30K-1-60 3 pha; 380...500VAC; Công suất: 30kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 57A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-150-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.604.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-50-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.052.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-360 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 360mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 30T10-1560UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1560mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
824.500₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-742 Size: S2M; Dài/Chu vi: 742mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 61MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 123.95mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
502.000₫
Dây curoa răng BANDO 266XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 675.6mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
42.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-360-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.124.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-60-6-L-5-C 5VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.919.100₫
Dây curoa răng BANDO 176XL059UK Size: XL; Dài/Chu vi: 447.04mm; Rộng: 14.99mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
177.900₫
Dây curoa răng BANDO 98L150G Size: L; Dài/Chu vi: 248.9mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
118.200₫
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6D-CWZ2C 2000 P/R 0.5M 12VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Open collector output
34.648.300₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 700XXH600 Size: XXH; Dài/Chu vi: 1778mm; Rộng: 152.4mm; Độ rộng răng: 12.12mm; Chiều cao răng: 9.53mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 31.75mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D80mm (Loại lỗ) AUTONICS E80H30-500-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.627.900₫
Dây curoa MITSUBOSHI 277-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 562.86mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2.5-360-3-N-12-R 12VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.111.900₫
Biến tần SCHNEIDER ATV320U30M3C 3 pha 220VAC 3kW
7.836.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-1000-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.154.600₫
Dây curoa răng BANDO 334L157G Size: L; Dài/Chu vi: 848.4mm; Rộng: 39.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
293.900₫
Biến tần nhỏ gọn loại cơ bản DELTA VFD7A5ME21ANSAA 1 pha; 230VAC; Công suất: 1.5kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 7.5A (HD), 8.5A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-324 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 324mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 110XL075UG Size: XL; Dài/Chu vi: 279.4mm; Rộng: 19mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
111.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 600L075 Size: L; Dài/Chu vi: 1524mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-20-3-T-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 20 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.717.000₫
Dây curoa răng BANDO 315L077G Size: L; Dài/Chu vi: 800.1mm; Rộng: 19.6mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
134.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-20-3-T-5 5VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.012.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 160XL031U Size: XL; Dài/Chu vi: 406.4mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-400-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 400 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Dây curoa răng BANDO 780L098G Size: L; Dài/Chu vi: 1981.2mm; Rộng: 24.89mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
396.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 290XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 736.6mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 6T5-660UK Size: T5; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
84.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1500-3-V-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.215.600₫
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6D-CWZ1E 2500 P/R 0.5M 5VDC; Loại trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
26.452.600₫
Dây curoa răng BANDO 600L037G Size: L; Dài/Chu vi: 1524mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
120.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-132 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 132mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D80mm (Loại lỗ) AUTONICS E80H30-512-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.627.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-45-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 45 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
1.745.800₫
Dây curoa răng BANDO 184XL039G Size: XL; Dài/Chu vi: 467.4mm; Rộng: 9.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
36.600₫
Dây curoa răng BANDO 16T10-1140UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1140mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
534.900₫
Dây curoa răng BANDO 32T10-1140UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1140mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
760.300₫
Dây curoa răng BANDO 16T10-880UG Size: T10; Dài/Chu vi: 880mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
278.200₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share