+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO A134
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-3600-6-L-24-C 12...24VDC; Loại trục; 3600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.966.300₫
Biến tần khởi động nhanh CHINT NVF5-1.5/TD2-B 1 pha; 230VAC; Công suất: 1.5kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 7.5A (LD); Tần số ra Max: 400Hz
3.027.600₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS5M-800 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
363.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-256-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 256 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.012.000₫
Dây curoa răng BANDO 697L115G Size: L; Dài/Chu vi: 1770.4mm; Rộng: 29.2mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
413.900₫
Dây curoa răng BANDO 2600-H8M-20 Size: 8M; Dài/Chu vi: 2600mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
659.500₫
Dây curoa răng BANDO 164XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 416.6mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
32.800₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1285H300 Size: H; Dài/Chu vi: 3263.9mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 4T5-390UW Size: T5; Dài/Chu vi: 390mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
54.500₫
Dây curoa răng BANDO 1610-H14M-170 Size: 14M; Dài/Chu vi: 1610mm; Rộng: 170mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
7.070.000₫
Dây curoa răng BANDO 94MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 191.01mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
9.600₫
Biến tần YASKAWA CIMR-ET4A0088AAA 3 pha 380VAC 45kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6B2-CWZ3E 360P/R 0.5M 5...12VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.130.400₫
Dây curoa răng BANDO 10T2.5-245UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 245mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
147.200₫
Dây curoa răng BANDO 210XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 533.4mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
36.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-1200-6-L-5-C 5VDC; Loại trục; 1200 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.256.900₫
Dây curoa răng BANDO 478XL075UG Size: XL; Dài/Chu vi: 1214.12mm; Rộng: 19mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
419.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-60-6-L-5 5VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.542.200₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 420DH150G Size: DH; Dài/Chu vi: 1066.8mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 12.7mm
695.700₫
Dây curoa răng BANDO 413MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 839.22mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
986.900₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-720UW Size: T10; Dài/Chu vi: 720mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
473.000₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 240L075 Size: L; Dài/Chu vi: 609.6mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 60-S2M-572 Size: S2M; Dài/Chu vi: 572mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 15T10-400UG Size: T10; Dài/Chu vi: 400mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
152.700₫
Dây curoa răng BANDO 16T10-1880UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1880mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
581.900₫
Dây curoa MITSUBOSHI T5-05-135 Size: T5; Dài/Chu vi: 675mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 15T10-840UW Size: T10; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
396.500₫
Dây curoa răng BANDO 16T10-530UG Size: T10; Dài/Chu vi: 530mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
195.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-120-3-N-5 5VDC; Loại trục; 120 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa MITSUBOSHI 71-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 144.27mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 85-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 172.72mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-6000-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 6000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
3.619.700₫
Dây curoa răng BANDO 6T5-660UW Size: T5; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
118.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-100-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.052.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 106XL050 Size: XL; Dài/Chu vi: 269.24mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 20T5-1140UK Size: T5; Dài/Chu vi: 1140mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
466.400₫
Dây curoa MITSUBOSHI 122-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 247.9mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 144-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 292.61mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-2000-3-T-5-CR 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.623.300₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 660L150 Size: L; Dài/Chu vi: 1676.4mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 600 HP-S8M 384 Size: S8M; Dài/Chu vi: 384mm; Rộng: 60mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
327.200₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-300-2-N-24 12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 100 HP-S5M 665 Size: S5M; Dài/Chu vi: 665mm; Rộng: 10mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
115.900₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 315DL075G Size: DL; Dài/Chu vi: 800.1mm; Rộng: 19.1mm; Bước răng: 9.525mm
252.100₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-146 Size: T10; Dài/Chu vi: 1460mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS2M-374 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 374mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 2mm
Biến tần tiêu chuẩn LS LSLV0022S100-4EXNNS 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 2.2kW (HD), 3.7kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 5.5A (HD), 6.9A (ND); Tần số ra Max: 400Hz
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6C3-CWZ3EH 1000P/R 2M 5...12VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
8.576.800₫
Dây curoa răng BANDO 10T5-675UW Size: T5; Dài/Chu vi: 675mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
207.900₫
Dây curoa răng BANDO 32T10-1150UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1150mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
765.500₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share