+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ABB
AUTONICS
BANDO
CHINT
DELTA
DOLIN
ELCIS
FUJI
HANYOUNG
HIMEL
IFM
INVT
LS
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
NISSEI
OMRON
SCHNEIDER
SIEMENS
SPG
TSUBAKI
YASKAWA
ZD
Category
Biến tần
Bộ điều khiển động cơ một chiều
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe
Bộ mã hóa vòng quay tương đối
Dây curoa răng
Động cơ cảm ứng
Động cơ cảm ứng kèm hộp số
Động cơ điện một chiều
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO B171
Dây curoa răng MITSUBOSHI 700XH200 Size: XH; Dài/Chu vi: 1778mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 7.94mm; Chiều cao răng: 6.35mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 22.225mm
Dây curoa răng BANDO 200T10-410UW Size: T10; Dài/Chu vi: 410mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
2.844.900₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 360XL031 Size: XL; Dài/Chu vi: 914.4mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 68XL031 Size: XL; Dài/Chu vi: 172.72mm; Rộng: 7.9mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 260XL787UG Size: XL; Dài/Chu vi: 660.4mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
2.364.600₫
Dây curoa răng BANDO 166XL787UW Size: XL; Dài/Chu vi: 421.64mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
2.803.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-600-6-L-5 5VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.051.300₫
Dây curoa răng BANDO 60-S3M-186 Size: S3M; Dài/Chu vi: 186mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 16T5-1075UK Size: T5; Dài/Chu vi: 1075mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
369.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-2000-6-L-5 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.100.500₫
-39.3%
Dây curoa răng BANDO 15T5-465UW Size: T5; Dài/Chu vi: 465mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
223.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-75-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 75 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-150-3-N-5-CS 5VDC; Loại trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.244.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 54-T80-3.2 Size: T80; Dài/Chu vi: 109.73mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-10-6-L-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 10 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.264.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-400-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.051.300₫
Dây curoa răng BANDO 25T10-890UK Size: T10; Dài/Chu vi: 890mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
487.500₫
Dây curoa răng BANDO 130XL050UK Size: XL; Dài/Chu vi: 330.2mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
133.900₫
Dây curoa răng BANDO 453MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 920.5mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-250-3-T-5-CS 5VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
1.847.500₫
Dây curoa răng BANDO 60-S3M-360 Size: S3M; Dài/Chu vi: 360mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
50.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-2-2-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
1.784.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 200-DS5M-1160 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1160mm; Rộng: 20mm; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 40T10-1560UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1560mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.718.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-600-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa răng BANDO 13T2.5-650UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 13mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
165.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-1500-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-60-3-V-24 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.749.300₫
Biến tần 0.37kW - 22kW ABB ACS355-03E-13A3-2 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 3kW; Dòng điện ngõ ra: 13.3A (ND), 20A (HD); Tần số ra Max: 599Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-200-3-N-24 12...24VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
1.584.700₫
Dây curoa răng BANDO 540L079G Size: L; Dài/Chu vi: 1371.6mm; Rộng: 20.1mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
231.600₫
Biến tần hiệu suất cao FUJI FRN3.7G1S-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 3.7kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 9A (LD); Tần số ra Max: 500Hz
Dây curoa răng BANDO 14T10-1750UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1750mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
471.200₫
Dây curoa MITSUBOSHI 176XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 447.04mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-60-3-V-5-CS 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.362.600₫
Bộ mã hóa vòng quay IFM RA3500 4.75...30VDC; , ; A,B,Z phase; 2 x Push-Pull Pro, Totem pole ouput
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-120 Size: S2M; Dài/Chu vi: 120mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Biến tần YASKAWA CIMR-AT2A0040AAA 3 pha 220VAC 7.5kW/11kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-360-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.051.300₫
Biến tần HIMEL HAVXS4T0220G0300P 3 pha 380VAC 22kW/30kW
18.148.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1200-3-N-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.796.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-100-6-L-5 5VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
1.724.100₫
-38%
Dây curoa răng BANDO 200T10-530UK Size: T10; Dài/Chu vi: 530mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
2.368.300₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-500-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820-7.5K-1 3 pha; 200VAC; Công suất: 7.5kW (ND), 11kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 34A (ND), 40A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 15T10-920UK Size: T10; Dài/Chu vi: 920mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
299.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-500-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.051.300₫
Dây curoa răng BANDO 330XL050UK Size: XL; Dài/Chu vi: 838.2mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
232.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-456 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 456mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 500MXL3.2G Size: MXL; Dài/Chu vi: 1016mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
19.000₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share