+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V BANDO XPZ975
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-10-3-V-5-C 5VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 767L078G Size: L; Dài/Chu vi: 1948.2mm; Rộng: 19.8mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
310.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-1200-3-T-5 5VDC; Loại trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.052.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1800-3-N-5-CR 5VDC; Loại trục; 1800 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.623.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-2000-3-V-5-C 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-100-3-N-5-CS 5VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE30B-4-500-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 20T10-810UG Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
327.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB10-2500-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.102.700₫
Dây curoa răng BANDO 15T10-1420UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1420mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
426.900₫
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD750C23A 3 pha; 230VAC; Công suất: 55kW (HD), 75kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 242A (HD), 255A (ND); Tần số ra Max: 300Hz (HD), 599Hz (ND)
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-10-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-SKPJ02048 4.5...5.5VDC; Loại trục; 2048 xung/vòng; Open collector output
Biến tần cho quạt và bơm INVT GD270-200-4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 200kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 380A; Tần số ra Max: 400Hz
63.820.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-60-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.235.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 344DXL031G Size: DXL; Dài/Chu vi: 873.76mm; Rộng: 7.9mm; Bước răng: 5.08mm
88.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS4.5M-239 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 239mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 4.5mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 364XL050 Size: XL; Dài/Chu vi: 924.56mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-160UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 160mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
36.700₫
Dây curoa răng BANDO 1000 HP-S14M 4508 Size: S14M; Dài/Chu vi: 4508mm; Rộng: 100mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
8.578.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-1800-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1800 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB2-200-3-V-12-S 12VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.805.900₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-815UG Size: T5; Dài/Chu vi: 815mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
81.900₫
Dây curoa răng BANDO 919L050G Size: L; Dài/Chu vi: 2334.3mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 25T5-375UW Size: T5; Dài/Chu vi: 375mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
334.600₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-185UG Size: T5; Dài/Chu vi: 185mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
31.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 320H075 Size: H; Dài/Chu vi: 812.8mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 8T5-1140UW Size: T5; Dài/Chu vi: 1140mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
262.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 50DT10-400UK Size: DT10; Dài/Chu vi: 400mm; Rộng: 50mm; Bước răng: 10mm
Dây curoa răng BANDO 394L110G Size: L; Dài/Chu vi: 1000.8mm; Rộng: 27.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
237.400₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-152 Size: S2M; Dài/Chu vi: 152mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
43.400₫
Dây curoa răng BANDO 3T2.5-145UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 145mm; Rộng: 3mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
27.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-354 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 354mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Biến tần nhỏ gọn hiệu suất cao DELTA VFD1A6MH21ANSAA 1 pha; 230VAC; Công suất: 0.2kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 1.6A (HD), 1.8A (ND); Tần số ra Max: 599Hz
Biến tần hiệu suất cao FUJI FRN3.7G1E-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 3.7kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 9A (LD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Dây curoa răng BANDO 10T2.5-650UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
128.300₫
Biến tần AC hạ thế cho ứng dụng HVAC FUJI FRN30AR1L-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 30kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 60A (LD); Tần số ra Max: 120Hz
0₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 285DL075G Size: DL; Dài/Chu vi: 723.9mm; Rộng: 19.1mm; Bước răng: 9.525mm
235.900₫
Dây curoa răng BANDO 2000 HP-S5M 255 Size: S5M; Dài/Chu vi: 255mm; Rộng: 200mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
828.700₫
Dây curoa răng BANDO 15T5-340UK Size: T5; Dài/Chu vi: 340mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
136.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-BBGN01024 7...27VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Bộ mã hõa vòng quay tương đối D60mm (Loại lỗ) AUTONICS E60H20-1024-3-T-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.176.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5CP02000 7...30VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-3-T-24-CR 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.215.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-40-3-T-5 5VDC; Loại trục; 40 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-188 Size: T5; Dài/Chu vi: 940mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Biến tần AC hạ thế cho ứng dụng HVAC FUJI FRN37AR1L-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 37kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 75A (LD); Tần số ra Max: 120Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-512-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-150-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB3-200-3-V-12-S 12VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.805.900₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share