+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Dây curoa bản V GATES 5V1500
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5EP01000 7...30VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-600-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Dây curoa răng BANDO 15T10-1960UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1960mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
508.500₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1600XXH600 Size: XXH; Dài/Chu vi: 4064mm; Rộng: 152.4mm; Độ rộng răng: 12.12mm; Chiều cao răng: 9.53mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 31.75mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-400-3-T-5 5VDC; Loại trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.235.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 40-DS2M-434 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 434mm; Rộng: 4mm; Bước răng: 2mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-1-2-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB12-100-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.265.700₫
Dây curoa MITSUBOSHI 59-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 119.89mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 60-DS3M-528 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 528mm; Rộng: 6mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-100-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6C3-CWZ5GH 1200P/R 1M 12...24VDC; Loại trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Complementary output (Push-pull / HTL)
6.398.400₫
Biến tần gắn tường ABB ACS800-01-0105-5 3 pha; 500VAC; Công suất: 90kW (ND), 90kW (LD), 55kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 145A (ND), 141A (LD), 100A (HD); Tần số ra Max: 300Hz
Biến tần quang điện cho cấp nước (mới) CHINT NVFPV-2.2-S2 3 pha; 230VAC; Công suất: 2.2kW; Dòng điện ngõ ra: 9.6A; Tần số ra Max: 500Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-360-3-N-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 15DT10-1250UG Size: DT10; Dài/Chu vi: 1250mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 10mm
561.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D80mm (Loại lỗ) AUTONICS E80H32-500-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
4.004.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-6000-3-T-5-CR 5VDC; Loại trục; 6000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.619.700₫
Biến tần hiệu suất cao FUJI FRN30G1S-2A 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 30kW (HD), 37kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 146A (HD), 119A (LD); Tần số ra Max: 500Hz
0₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1800-3-T-5-CS 5VDC; Loại trục; 1800 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.623.300₫
Dây curoa răng BANDO 581L105G Size: L; Dài/Chu vi: 1475.7mm; Rộng: 26.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
326.900₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-139 Size: T10; Dài/Chu vi: 1390mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Dây curoa răng BANDO 6T5-720UW Size: T5; Dài/Chu vi: 720mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
147.400₫
Dây curoa răng BANDO 8T2.5-200UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 200mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
68.400₫
Dây curoa răng BANDO 800 HP-S14M 3500 Size: S14M; Dài/Chu vi: 3500mm; Rộng: 80mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
5.409.100₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-10-2-N-24 12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 150 HP-S8M 1680 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1680mm; Rộng: 15mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
308.800₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT5-800UW Size: DT5; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 5mm
6.795.700₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 496DXL075G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1259.84mm; Rộng: 19.1mm; Bước răng: 5.08mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh AUTONICS ENA-100-3-T-5 5VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
1.822.600₫
Dây curoa MITSUBOSHI 215-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 436.88mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Biến tần quang điện cho cấp nước (mới) CHINT NVFPV-37-S4 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 37kW; Dòng điện ngõ ra: 75A; Tần số ra Max: 500Hz
Biến tần LS LSLV0055G100-4EOFN 3 pha 380VAC 5.5kW
7.620.900₫
Dây curoa răng BANDO 200T5-1440UW Size: T5; Dài/Chu vi: 1440mm; Rộng: 200mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
7.403.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 396DXL075G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1005.84mm; Rộng: 19.1mm; Bước răng: 5.08mm
248.100₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 146XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 370.84mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần gắn tường ABB ACS800-01-0120-5 3 pha; 500VAC; Công suất: 90kW (ND), 90kW (LD), 75kW (HD); Dòng điện ngõ ra: 157A (ND), 145A (LD), 113A (HD); Tần số ra Max: 300Hz
Dây curoa răng BANDO 90XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 228.6mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
57.500₫
Dây curoa răng BANDO 12T5-545UW Size: T5; Dài/Chu vi: 545mm; Rộng: 12mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
198.200₫
Dây curoa răng BANDO 295MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 599.44mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
895.300₫
Dây curoa MITSUBOSHI 240-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 487.68mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-3600-6-L-5-CR 5VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.553.400₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-1210UK Size: DT10; Dài/Chu vi: 1210mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
7.468.200₫
Dây curoa răng BANDO 600 HP-S14M 4060 Size: S14M; Dài/Chu vi: 4060mm; Rộng: 60mm; Chiều cao răng: 5.3mm; Bước răng: 14mm
4.635.800₫
Dây curoa răng BANDO 32T10-810UK Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 32mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
585.600₫
Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E840-22KEPC 3 pha; 400VAC; Công suất: 22kW (ND), 30kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 51A (ND), 60A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-1000-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1000 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.359.100₫
Bộ mã hóa vòng quay OMRON E6C3-CWZ3XH 1500P/R 1M 5...12VDC; Loại trục; 1500 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase, A,B,Z phase; Line-driver output (TTL)
5.263.200₫
Biến tần YASKAWA CIMR-AB4A0031FAA 3 pha 380VAC 11kW/15kW
Dây curoa răng BANDO 65MXL6.4UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 132.08mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share