+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Công tắc xoay HANYOUNG CRSL-252A1
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-252-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-150MK Độ dày lá đo: 0.01mm, 0.02mm, 0.03 mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 510-124 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-201 50...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 13mm, 25mm, 50mm
1.995.200₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-04 Độ dày lá đo: 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-115 Dải đo ngoài: 0...750mm; Dải đo trong: 20.1...750mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GHB-15 Dải đo ngoài: 0...130mm; Dải đo trong: 0...130mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-07-1 Độ dày lá đo: 0.07mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-204 75...100mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-123 200...225mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-747 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-253-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-202 25...50mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-113 1...1.6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00025"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-03-5 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-20 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±8µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-193 16...17"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-107 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/100"; Phân độ dưới: 1mm, 1/10"; Stainless steel
Thước đo khe hở dạng côn loại bề rộng NIIGATA SEIKI TPG-270AA Dải đo : 0.3...3mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 127.5mm; Carbon steel
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1156-600 0...24", 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-01-5 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-219 2...40'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 8; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 12", 9", 2", 8"
Thước cặp cơ khí với kiểu kẹp giữ bằng ngón tay NIIGATA SEIKI GHS-15 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-135 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-262-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-217 2...12'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 2"
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-613-10 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài điện tử loại nhỏ đo nhanh MITUTOYO 700-119-30 0...12mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-13-1 Độ dày lá đo: 0.13mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-114 0...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm, 75mm
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.006mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-151 0...1"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-411 1300...1400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 24.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-70 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±17µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-05-1 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-412 1400...1500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 26µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-124 225...250mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày INSIZE 2366-30B Khoảng đo: 0...30mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.035mm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-1000 0...1000mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.08mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-410 1200...1300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 23.33µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2682 Hệ đo: Metric; Dải đo: 5m; Steel
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-191 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-122 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-132 0...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3', 4", 5", 6"
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-267M Dải đo : 1...29mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 144mm; Hardened stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-238 1...2"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu đo cạnh dao & rãnh trong & hàm mũi nhọn MITUTOYO 536-145 Dải đo trong: 10.1...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí đo độ cao nếp gấp (uốn) MITUTOYO 142-402 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-273-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-265 Hệ đo: Inch, Metric; 600mm/24"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/32"; Phân độ dưới: 1mm, 1/64"; Stainless steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share