+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Rơ le trung gian IDEC RU42S-CD1-D24
Dây curoa BANDO 4-8V1120 Size: 8V; Dài/Chu vi: 2845mm; Rộng: 25.5mm; Dày: 23mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-BBCP00S25 7...30VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-5-2-T-5 5VDC; Loại trục; 5 xung/vòng; A,B phase; Totem pole ouput
2.012.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB8-10-6-L-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 10 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.491.400₫
Dây curoa BANDO 2-C171 Size: C; Dài/Chu vi: 4343mm; Rộng: 44.4mm; Dày: 13.5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-1024-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.154.600₫
Dây curoa (Rubber V-ribbed belt) MITSUBOSHI 9PK1850 Size: PK; Dài/Chu vi: 1850mm; Rộng: 32.04mm; Dày: 5mm
Dây curoa BANDO 3-B147 Size: B; Dài/Chu vi: 3734mm; Rộng: 50.1mm; Dày: 10.3mm
Dây curoa BANDO 2-A123 Size: A; Dài/Chu vi: 3124mm; Rộng: 25.4mm; Dày: 8mm
Dây curoa (Rubber V-ribbed belt) MITSUBOSHI 7PK2650 Size: PK; Dài/Chu vi: 2650mm; Rộng: 24.92mm; Dày: 5mm
Dây curoa BANDO 4-5V3550 Size: 5V; Dài/Chu vi: 9017mm; Rộng: 16mm; Dày: 13.5mm
Dây curoa BANDO RPF5500 Size: RPF; Dài/Chu vi: 1250mm; Rộng: 17mm; Dày: 11mm
Dây curoa BANDO 10PK630 Size: PK; Dài/Chu vi: 630mm; Rộng: 35.6mm; Dày: 4.3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D100mm (Loại lỗ) AUTONICS E100H35-10000-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 10000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
5.739.800₫
Dây curoa BANDO 4-C290 Size: C; Dài/Chu vi: 7366mm; Rộng: 88.8mm; Dày: 13.5mm
Dây curoa BANDO 6PK1095 Size: PK; Dài/Chu vi: 1095mm; Rộng: 21.36mm; Dày: 4.3mm
146.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-2000-6-L-5 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.993.200₫
Dây curoa BANDO A123 Size: A; Dài/Chu vi: 3124mm; Rộng: 12.7mm; Dày: 8mm
160.900₫
Dây curoa BANDO 11PK1015 Size: PK; Dài/Chu vi: 1015mm; Rộng: 39.16mm; Dày: 4.3mm
Biến tần YASKAWA CIMR-AT4A0088AAA 3 pha 380VAC 37kW/45kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-60-3-V-24-C 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-150-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.604.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-240-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 240 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.052.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-2000-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.504.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI RECMF6280 Size: AX; Dài/Chu vi: 710mm; Rộng: 13mm; Dày: 9mm
Dây curoa (Rubber V-ribbed belt) MITSUBOSHI 8PK1650 Size: PK; Dài/Chu vi: 1650mm; Rộng: 28.48mm; Dày: 5mm
Biến tần SCHNEIDER ATV610D37N4Z 3 pha 380VAC 30kW/37kW
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-360-6-L-5 5VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
1.038.200₫
-40.1%
Dây curoa BANDO 3-D154 Size: D; Dài/Chu vi: 3912mm; Rộng: 95.1mm; Dày: 19mm
Dây curoa BANDO 2-C298 Size: C; Rộng: 44.4mm; Dày: 13.5mm
Dây curoa BANDO 3-11MS1800 Size: 11MS; Dài/Chu vi: 1800mm; Rộng: 37.6mm; Dày: 7mm
1.234.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-SKEJ00020 7...30VDC; Loại trục; 20 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa BANDO RPF3290 Size: RPF; Dài/Chu vi: 715mm; Rộng: 13mm; Dày: 8mm
Biến tần YASKAWA CIMR-AT4A0023FMA 3 pha 380VAC 7.5kW/11kW
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-250-2-O-12 5...12VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D80mm (Loại lỗ) AUTONICS E80H32-60-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.627.900₫
Dây curoa BANDO B330 Size: B; Dài/Chu vi: 8382mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm
575.200₫
Dây curoa MITSUBOSHI 2R-7M710 Size: 7M; Dài/Chu vi: 710mm; Rộng: 15.6mm; Dày: 5.3mm
Dây curoa BANDO A422 Size: A; Dài/Chu vi: 10718.8mm; Rộng: 12.7mm; Dày: 8mm
549.700₫
Dây curoa BANDO SPB4000 Size: SPB; Dài/Chu vi: 4000mm; Rộng: 16mm; Dày: 13.5mm
441.000₫
Dây curoa MITSUBOSHI 3M630 Size: 3M; Dài/Chu vi: 630mm; Rộng: 3mm; Dày: 2mm
Dây curoa BANDO 5V2435 Size: 5V; Dài/Chu vi: 6184.9mm; Rộng: 16mm; Dày: 13.5mm
913.600₫
Dây curoa BANDO B366 Size: B; Dài/Chu vi: 9296mm; Rộng: 16.7mm; Dày: 10.3mm
638.300₫
Dây curoa MITSUBOSHI 2R-5M1150 Size: 5M; Dài/Chu vi: 1150mm; Rộng: 9.8mm; Dày: 3.5mm
Dây curoa BANDO 7PK2050 Size: PK; Dài/Chu vi: 2050mm; Rộng: 24.92mm; Dày: 4.3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-5000-6-L-5 5VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.746.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5GP02048 7...27VDC; Loại trục; 2048 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-10-3-N-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-60-3-V-5-CR 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.717.000₫
Dây curoa BANDO 3PK1490 Size: PK; Dài/Chu vi: 1490mm; Rộng: 10.68mm; Dày: 4.3mm
102.800₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share