+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử INSIZE 1118-150BW
Thước đo độ dày INSIZE 2365-20B Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-002 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-25 Độ dày lá đo: 0.25mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±9µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-135 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-120 125...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-189 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-143 50...75mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-787 17...18", 425...450mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00035", ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-107 0...24", 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Sai số: ±0.002"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-219 2...40'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 8; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 12", 9", 2", 8"
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-09-1 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-152 1...2"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-02-5 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-125 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0.304...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.0015"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử đo chiều cao nếp gấp MITUTOYO 342-371-30 0...0.8", 0...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 100MY Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-175 950...975mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-219 250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo bánh răng NIIGATA SEIKI MC200-25D 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-206 50...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 13mm, 25mm, 50mm
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GHB-15 Dải đo ngoài: 0...130mm; Dải đo trong: 0...130mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-262-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-5 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-205 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/32"; Phân độ dưới: 1mm, 1/64"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-180-30 0...1", 0...25mm; Sai số: ±0.00005"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đe V- đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 314-262-30 10...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±15µm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-196 19...20"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-119 Dải đo ngoài: 0...18"; Dải đo trong: 0.504...18"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-156 475...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-1 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-343-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-90 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±22µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-70-1 Độ dày lá đo: 0.7mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-153 16...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-00-5 Độ dày lá đo: 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-09-1 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-12-5 Độ dày lá đo: 0.12mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-118 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-189 12...13"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo ống MITUTOYO 395-252-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-01-5 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-01-1 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS301H)
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-01-1 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.001mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-153 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14060 Hệ đo: Metric; 2m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-732 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Độ chính xác: ±0.02mm; Chức năng chặn thang đo: Có
1.571.000₫
Thước thẳng MITUTOYO 182-141 Hệ đo: Inch; 18"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share