+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử INSIZE 1118-150R
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-65 Độ dày lá đo: 0.65mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-180 3...4"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-133 2...3"; Khoảng chia: 0.00005"; Sai số: 0.00005"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2871-101 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±0.005mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-153 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-352-30 150...175mm, 6...7"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-012 2...2.5"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-351-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-340-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử loại nhỏ đo nhanh MITUTOYO 700-119-30 0...12mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme NIIGATA SEIKI MC203-50H 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-414 1600...1700mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 28.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-125 250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày SHINWA 73797 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.75mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 13mm; Chiều dài lá: 153mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-143A 400...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2685 Hệ đo: hệ mét; Dải đo: 7.5m; Thép
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-09 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-514 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-128 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 100MR Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-252-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 510-133 2...3"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: 0.00015"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-116 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-250-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-102 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 100ML Độ dày lá đo: 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-202 18...24'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-153 400...425mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-154 3...4"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-119 Dải đo ngoài: 0...130mm, 0...5"; Dải đo trong: 0...130mm, 0...5"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-153 16...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày INSIZE 2365-20B Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-85 Độ dày lá đo: 0.85mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-140-30 0...25mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-201 12...18'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-07-5 Độ dày lá đo: 0.07mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-50 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-16-1 Độ dày lá đo: 0.16mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-614-10 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-118 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử đo tuyệt đối model tiêu chuẩn MITUTOYO 570-244 0...200mm, 0...8"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.002"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-1500KD Hệ đo: Metric; 1500mm; Stainless steel
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14095 Hệ đo: Metric; 5m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-50-1 Độ dày lá đo: 0.5mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-117 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-170 825...850mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cuộn MAKITA B-57152 Hệ đo: hệ mét, hệ inch; Dải đo: 7.5m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Thép; Phủ dura, Phủ silica
422.800₫
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-116 0...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 125mm, 150mm, 25mm, 50mm, 75mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-126 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/100"; Phân độ dưới: 1mm, 1/50"; Stainless steel
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-749 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share