+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử INSIZE 1118-300BW
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-25BAU 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-03-3 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-185-30 0...1", 0...25mm; Sai số: ±0.00005"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-105 Dải đo ngoài: 0...40"; Dải đo trong: 1.004...40"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.003"; Chức năng chặn thang đo: Có
Bộ thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4837-1 Dải đo : 1...29mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 133mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-254-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-1500KD Hệ đo: Metric; 1500mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-162 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-263-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao điện tử NIIGATA SEIKI VHS-60D 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-733 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
2.285.400₫
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-109 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.07mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4602-13A Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm; Chiều rộng lá: 10.5mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-161 Hệ đo: Inch; 24"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-677-20 1...2.2", 25...55mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-300 275...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-104 40...55mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-351-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-253-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-115 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí hàm dài NIIGATA SEIKI LVC-60 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử IP65 NIIGATA SEIKI MCD133-50IP 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-252-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí đo ống kiểu đầu đo và đầu trục chính hình cầu MITUTOYO 295-215 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-08-5 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-05-5 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước đo chiều cao điện tử đo tuyệt đối với đế tiện lợi MITUTOYO 570-314 0...24", 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.002", ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
0₫
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Stainless steel (SUS304)
Thước đo độ dày SHINWA 73776 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 13mm; Chiều dài lá: 81mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-261-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-5 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI ST-600KD Hệ đo: Metric; 600mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-115 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-251-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Thước kéo thép nền vàng TOTAL TMT126051 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 5m; Phân độ dưới: 1mm; Steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-409 1100...1200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 22µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-195 2...3"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Thước thẳng INSIZE 7110-200 Hệ đo: Inch, Metric; 200mm/8"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-261-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-005-1 Độ dày lá đo: 0.005mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.0005mm; Stainless steel (SUS304)
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-106 Dải đo ngoài: 0...40"; Dải đo trong: 1.004...40"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.003"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-1500 0...1500mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.12mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-100 Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-434 64...68'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-103 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-160 575...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7361S Khoảng đo: 0...0.5"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.001"; Độ sâu họng thước: 0.8"; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D0.14"
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-124 225...250mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong điện tử (dạng cặp) MITUTOYO 345-250-30 5...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại truyền dẫn dữ liệu: Cable
6.786.800₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-153 400...425mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share