+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử INSIZE 1127-150R
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-1 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa MITUTOYO 323-353-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-185 5...30mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Pin
2.398.200₫
Panme do ngoài hiển thị số cơ khí đo điểm MITUTOYO 142-153 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-586 400...425mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-189 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-18-1 Độ dày lá đo: 0.18mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13005 Hệ đo: Metric; 15cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-117 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-352-30 150...175mm, 6...7"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-132 1...2"; Khoảng chia: 0.00005"; Sai số: 0.00005"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử đo ống MITUTOYO 395-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước lá thép không gỉ linh hoạt SHINWA 13277 Hệ đo: Metric; 1m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-50BAU 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-111 Hệ đo: Metric; 150mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-114 Dải đo ngoài: 0...500mm; Dải đo trong: 20.1...500mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.06mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-202 18...24'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí đo độ cao nếp gấp (uốn) MITUTOYO 142-403 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-665-10 0...1000mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.06mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-136 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-251-30 0...300mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 25mm, 250mm, 275mm, 50mm, 75mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-40 Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-177 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-315 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử (loại trục chính không quay) MITUTOYO 406-250-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme có đe hoán đổi NIIGATA SEIKI MC1064-100 0...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-03-1 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.003mm; Stainless steel (SUS304)
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-734 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-142 25...50mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-246-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-350-30 100...125mm, 4...5"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-344-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-20KD Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-101 0...15mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-005 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử (loại trục chính không quay) MITUTOYO 406-353-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-155 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước thẳng MITUTOYO 182-151 Hệ đo: Metric; 450mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-120 Dải đo ngoài: 0...40"; Dải đo trong: 0.804...40"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.004"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-04-1 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-136A 150...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
5.833.900₫
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-186 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
2.730.700₫
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-151 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...450mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
7.047.700₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-35-5 Độ dày lá đo: 0.35mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài có đe điều chỉnh NIIGATA SEIKI MC104-600 500...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 15µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-10 Độ dày lá đo: 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-524 700...800mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-832-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share