+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử INSIZE 1127-300W
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-102 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.02mm; Sai số: ±0.04mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
6.111.200₫
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-10 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-200 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-100 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±24µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-344-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 172MD Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 230mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng MITUTOYO 105-103 500...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-677-20 1...2.2", 25...55mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước thẳng INSIZE 7110-150 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-123 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 1µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cuộn MAKITA B-57168 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 10m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
444.500₫
Thước cặp mặt đồng hồ số với hàm cặp phủ cacbua NIIGATA SEIKI DVC-20II Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-70-3 Độ dày lá đo: 0.7mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-413 1500...1600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 27.33µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-588 450...475mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±8µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2860-25 Khoảng đo: 0...25.4mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-782 12...13", 300...325mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-668-20 50...80mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-342-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-272-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-04-3 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-153 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đe V- đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 314-353-30 1...1.6', 25...40mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00025", ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-1500KD Hệ đo: Metric; 1500mm; Stainless steel
Thước lá thép không gỉ linh hoạt SHINWA 13277 Hệ đo: Metric; 1m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4833-3 Dải đo : 30...45mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 166mm; Stainless steel
Panme đo trong điện tử đo ống loại thanh mở rộng MITUTOYO 337-303 203.2...1016mm, 8...40'; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 3', 12", 10", 11", 4"
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-437 76...80'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-08 Độ dày lá đo: 0.8mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-251-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-302 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
0₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-3 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-667-20 25...55mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-50BAU 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-10-5 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-364-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-179 2...3"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-633-10 0...40"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.003"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa MITUTOYO 323-350-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước cuộn STANLEY 30-611L Hệ đo: Shaku; Dải đo: 3.5m; Phân độ trên: 1mm; Steel; Lacquer coated
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu đo cạnh dao & rãnh trong & hàm mũi nhọn MITUTOYO 536-147 Dải đo trong: 30.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-171 850...875mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước lá thép không gỉ linh hoạt SHINWA 13250 Hệ đo: Metric; 30cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-203 50...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 200mm, 25mm, 50mm
3.130.200₫
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-128 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-107 0...24", 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Sai số: ±0.002"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-102 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-04 Độ dày lá đo: 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2678 Hệ đo: Metric; Dải đo: 3m; Steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share