+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-10
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với hàm cặp tiêu chuẩn làm bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-306-10 Dải đo ngoài: 0...2000mm; Dải đo trong: 20.1...2020mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.12mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-153 16...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách tâm giữa hai lỗ) NIIGATA SEIKI GDCP-150A2 Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-112 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-242-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.187.800₫
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-215 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-300BW Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-119 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Không
1.794.200₫
Thước thẳng MITUTOYO 182-122 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/50", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327 Khoảng đo: 0...1mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001mm; Sai số: ±5µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
2.371.200₫
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-118 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-150IK Dải đo trong: 15...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-223-10 Dải đo ngoài: 0...18", 0...450mm; Dải đo trong: 0.504...18.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-213-20 0.6...1.2", 15...30mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước lá thép không gỉ linh hoạt SHINWA 13269 Hệ đo: Metric; 60cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-188-30 3...4", 75...100mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-155 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 119-202 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D6.3 mm; Kích thước mặt trục chính: D6.3mm
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-207-20 20...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14001 Hệ đo: Metric; 15cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-708-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-227-10 Dải đo ngoài: 0...1000mm, 0...40"; Dải đo trong: 1.004...41"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử đo cổ thắt loại hiển thị số tuyệt đối MITUTOYO 573-651-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-121 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-784 14...15", 350...375mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-163-30 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-103 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-261-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cuộn MAKITA B-57168 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 10m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
444.500₫
Panme đo ngoài điện tử (loại trục chính không quay) MITUTOYO 406-252-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-201 Hệ đo: Inch; 6"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/16", 1/64"; Stainless steel
Panme đo LR NIIGATA SEIKI MC101-25LR 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-252-30 150...175mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
6.140.600₫
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-104 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.20mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo cao cơ khí NIIGATA SEIKI VHK-20KDS 0...200mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.05mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-237-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
1.046.900₫
Panme đo ngoài điện tử độ chính xác cao MITUTOYO 293-100-10 0...25mm; Khoảng chia: 0.0001mm, 0.0005mm; Sai số: ±0.5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-10 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-250-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong điện tử đo ống loại thanh mở rộng MITUTOYO 337-101 200...225mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2681 Hệ đo: Metric; Dải đo: 5m; Steel
Panme đo ngoài điện tử (với các đầu đe hoán đổi) NIIGATA SEIKI MCD136-100 0...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao điện tử đo tuyệt đối model tiêu chuẩn MITUTOYO 570-230 0...1000mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.07mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước cặp điện tử có Bluetooth, IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1127-300W Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-214 37...38"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0007"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-175-30 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước đo khe hở dạng côn loại bề rộng NIIGATA SEIKI TPG-270BB Dải đo : 0.3...6mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 160mm; Carbon steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-712-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 510-124 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share