+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ABB
AUTONICS
BANDO
CHINT
DELTA
DOLIN
ELCIS
FRECON
FUJI
HANYOUNG
HIMEL
HITACHI
IFM
INVT
LS
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
NISSEI
OMRON
SCHNEIDER
SHIHLIN
SICK
SIEMENS
SPG
TSUBAKI
YASKAWA
ZD
Category
Biến tần
Bộ điều khiển động cơ một chiều
Bộ mã hóa vòng quay loại bánh xe
Bộ mã hóa vòng quay tương đối
Dây curoa răng
Động cơ cảm ứng
Động cơ cảm ứng kèm hộp số
Động cơ điện một chiều
Sản phẩm liên quan Đá mài MAKITA A-80846
Dây curoa răng BANDO 40T10-690UW Size: T10; Dài/Chu vi: 690mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
917.700₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-1350UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 1350mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
11.676.400₫
Dây curoa răng BANDO 1540-H14M-170 Size: 14M; Dài/Chu vi: 1540mm; Rộng: 170mm; Độ rộng răng: 8.6mm; Chiều cao răng: 6.1mm; Bước răng: 14mm
6.864.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-150-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Biến tần SCHNEIDER ATV610D22N4Z 3 pha 380VAC 18.5kW/22kW
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-60-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-1200-3-T-5-CS 5VDC; Loại trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.079.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-100-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 100 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.052.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 162DXL031G Size: DXL; Dài/Chu vi: 411.48mm; Rộng: 7.9mm; Bước răng: 5.08mm
57.600₫
Biến tần AC hạ thế cho ứng dụng HVAC FUJI FRN710AR1S-4A 3 pha; 380...480VAC; Công suất: 710kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 1370A (LD); Tần số ra Max: 120Hz
0₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 1300-DS5M-1595 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1595mm; Rộng: 130mm; Bước răng: 5mm
6.063.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-400-3-V-24 12...24VDC; Loại trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.235.500₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 172DL050G Size: DL; Dài/Chu vi: 438.15mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 9.525mm
110.500₫
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0038G2E-4G 3 pha; 400VAC; Công suất: 15kW (HHD), 18.5kW (HND); Dòng điện ngõ ra: 32A (HHD), 38A (HND); Tần số ra Max: 599Hz
0₫
Dây curoa răng BANDO 250 HP-S8M 528 Size: S8M; Dài/Chu vi: 528mm; Rộng: 25mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
215.400₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-250-6-L-5 5VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.354.900₫
Biến tần tiết kiệm năng lượng MITSUBISHI FR-F840-160K-1 3 pha; 380...500VAC; Công suất: 160kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 325A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Bộ mã hóa vòng quay tương đối tương đối D20mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E20HB3-360-3-N-5-S 5VDC; Loại lỗ liền trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.111.900₫
Dây curoa răng BANDO 91MXL3.2UK Size: MXL; Dài/Chu vi: 184.91mm; Rộng: 3.2mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5GM00100 7...27VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa răng BANDO 30T10-1450UW Size: T10; Dài/Chu vi: 1450mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.219.300₫
Dây curoa răng BANDO 100-S3M-150 Size: S3M; Dài/Chu vi: 150mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-500-3-V-5-C 5VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.124.800₫
Biến tần đa năng hiệu suất cao FUJI FRN0002E3E-2G 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.2kW (HHD), 0.4kW (HND); Dòng điện ngõ ra: 1.8A (HHD), 2A (HND); Tần số ra Max: 8kHZ (HHD), 4kHZ (HND)
Dây curoa MITSUBOSHI 285L050U Size: L; Dài/Chu vi: 723.9mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Dây curoa răng BANDO 16T10-1450UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1450mm; Rộng: 16mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
462.200₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-50-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa MITSUBOSHI AT10-20-840 Size: AT10; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 10mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H12-1-2-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần đa dụng ethernet MITSUBISHI FR-E840-2.2KEPA 3 pha; 400VAC; Công suất: 2.2kW (ND), 3kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 6A (ND), 6.9A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 150-S3M-1134 Size: S3M; Dài/Chu vi: 1134mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
260.900₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-305UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
44.300₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-600-4-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 13T2.5-305UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 305mm; Rộng: 13mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
144.000₫
Dây curoa răng BANDO 450L050G Size: L; Dài/Chu vi: 1143mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
122.000₫
Dây curoa răng BANDO 190XL787UW Size: XL; Dài/Chu vi: 482.6mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
3.243.800₫
Dây curoa răng BANDO 150 HP-S8M 1248 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1248mm; Rộng: 15mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
243.200₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 106XL037 Size: XL; Dài/Chu vi: 269.24mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 248L150G Size: L; Dài/Chu vi: 629.9mm; Rộng: 38.1mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
207.800₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-560 Size: S2M; Dài/Chu vi: 560mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
135.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-192-3-N-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 192 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.052.500₫
Dây curoa răng BANDO 150XL040UW Size: XL; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
161.000₫
Dây curoa răng BANDO 10T5-1600UW Size: T5; Dài/Chu vi: 1600mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
467.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1200-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.102.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5EL00100 7...30VDC; Loại trục; 100 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa MITSUBOSHI 53-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 107.7mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3GN01000 7...27VDC; Loại trục; 1000 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share