+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Đá giáp xếp MAKITA D-27333
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-300-3-V-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.124.800₫
Dây curoa răng BANDO 50MXL191G Size: MXL; Dài/Chu vi: 101.6mm; Rộng: 191mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
490.600₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-440UK Size: T10; Dài/Chu vi: 440mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
250.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối OMRON E6A2-CS5C 60P/R 2M 12...24VDC; Loại trục; 60 xung/vòng; A phase; NPN open collector output
3.439.800₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 210DXL031UK Size: DXL; Dài/Chu vi: 533.4mm; Rộng: 7.9mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 400DXL037G Size: DXL; Dài/Chu vi: 1016mm; Rộng: 9.5mm; Bước răng: 5.08mm
124.300₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS3M-189 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 189mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 150L077G Size: L; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 19.6mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
80.400₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS2M-660 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 394DL150G Size: DL; Dài/Chu vi: 1000.13mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 9.525mm
564.200₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS4.5M-729 Size: DS4.5M; Dài/Chu vi: 729mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 4.5mm
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-660UG Size: DT10; Dài/Chu vi: 660mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
4.273.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5EK02000 7...30VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820-0240-5-60 3 pha; 200VAC; Công suất: 5.5kW (ND), 7.5kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 25.5A (ND), 30A (LD); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-360 Size: S2M; Dài/Chu vi: 360mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
27.700₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-610UW Size: T10; Dài/Chu vi: 610mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
295.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-5000-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 5000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.896.200₫
Dây curoa răng BANDO 8T5-575UK Size: T5; Dài/Chu vi: 575mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
97.200₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 200-DS5M-1715 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1715mm; Rộng: 20mm; Bước răng: 5mm
1.042.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-10-3-V-24-C 12...24VDC; Loại trục; 10 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.580.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-2-2-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
1.848.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-20-6-L-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 20 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Dây curoa răng BANDO 20T10-840UK Size: T10; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
375.700₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-177.5UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 177.5mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
37.400₫
Dây curoa răng BANDO 3T2.5-265UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 265mm; Rộng: 3mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
31.500₫
Dây curoa răng BANDO 10T5-840UK Size: T5; Dài/Chu vi: 840mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
229.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-2048-3-V-24-C 12...24VDC; Loại trục; 2048 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.079.100₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-512-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa răng BANDO 198XL075UW Size: XL; Dài/Chu vi: 502.92mm; Rộng: 19mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
340.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-300-3-V-5-CS 5VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.124.800₫
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-214 Size: S2M; Dài/Chu vi: 214mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
18.800₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 158XL050 Size: XL; Dài/Chu vi: 401.32mm; Rộng: 12.7mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-50-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 100-DS3M-750 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 750mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 300L115G Size: L; Dài/Chu vi: 762mm; Rộng: 29.2mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
189.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-600-3-T-24-C 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.717.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 202DXL050G Size: DXL; Dài/Chu vi: 513.08mm; Rộng: 12.7mm; Bước răng: 5.08mm
102.100₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-300-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 300 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 548DL500G Size: DL; Dài/Chu vi: 1390.65mm; Rộng: 127mm; Bước răng: 9.525mm
2.379.800₫
Dây curoa răng BANDO 352XL037G Size: XL; Dài/Chu vi: 894.1mm; Rộng: 9.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
47.100₫
Dây curoa răng BANDO 10T2.5-620UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
226.800₫
Dây curoa MITSUBOSHI 52-T80-6.4 Size: T80; Dài/Chu vi: 105.66mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-30-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.154.600₫
Dây curoa răng BANDO 290XL031UW Size: XL; Dài/Chu vi: 736.6mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
180.500₫
Dây curoa răng BANDO 210MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 426.72mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
22.200₫
Dây curoa răng BANDO 427L078G Size: L; Dài/Chu vi: 1084.6mm; Rộng: 19.8mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
183.500₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 150-DS3M-999 Size: DS3M; Dài/Chu vi: 999mm; Rộng: 15mm; Bước răng: 3mm
Dây curoa răng BANDO 60-S4.5M-711 Size: S4.5M; Dài/Chu vi: 711mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 2.93mm; Chiều cao răng: 1.71mm; Bước răng: 4.5mm
68.600₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 1300-DS5M-1050 Size: DS5M; Dài/Chu vi: 1050mm; Rộng: 130mm; Bước răng: 5mm
4.925.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS50E-S5AL02000 4.5...5.5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share