+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Bộ điều khiển I/O
Đầu cốt (cos) chĩa
Đầu cốt (cos) pin đặc
Đầu cốt (cos) pin rỗng
Đế PLC
Khối CPU
Kìm ép cốt, kìm tuốt, kìm cắt dây điện
Miếng chặn cuối thanh ray
Mô đun đếm PLC
Mô đun điều khiển chuyển động PLC
Mô đun điều khiển nhiệt độ PLC
Mô đun giao tiếp PLC
Mô đun mở rộng I/O tương tự
Mô đun nguồn PLC
Mô đun truyền thông PLC
Rơ le lập trình
Thanh cài thiết bị điện
Tuốc nơ vít (tua vít)
Sản phẩm liên quan Mô đun mở rộng I/O kỹ thuật số MITSUBISHI QX40
Bộ thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4837-1 Dải đo : 1...29mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 133mm; Stainless steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-161 Hệ đo: Inch; 24"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-186-30 1...2", 25...50mm; Sai số: ±0.00005"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-103 25...40mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-101 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
1.339.500₫
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-102 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-130 0...3'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3'
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1150-300 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme do ngoài hiển thị số cơ khí đo điểm MITUTOYO 142-153 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-102 Dải đo ngoài: 0...500mm; Dải đo trong: 20.1...500mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.13mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-677-20 1...2.2", 25...55mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-135 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-344-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-735 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-243-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.487.400₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-05-1 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-274-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-124 65...85mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-003 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước đo khe hở dạng côn với thang đo Kaidan NIIGATA SEIKI TPG-700SKD Dải đo : 1...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 148.5mm; Hardened stainless steel
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-742-56J Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-155 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 1; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-782 12...13", 300...325mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Stainless steel (SUS304)
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.006mm; Stainless steel (SUS304)
Thước thẳng MITUTOYO 182-121 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13013 Hệ đo: Metric; 30cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-113 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 2; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-115 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-151 8...12'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-216 39...40"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00075"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-633-10 0...40"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.003"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-170 825...850mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MC201-25BAU 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-351-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-352-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00035", ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1154-150 0...150mm, 0...6"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-419 1200...1400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 24.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-18 Độ dày lá đo: 0.18mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-261-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe và đầu đo trục chính hình cầu) MITUTOYO 115-253 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-146A 700...800mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-150 125...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-431 52...56'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí KAIDAN NIIGATA SEIKI GVC-15KDS Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-429 44...48'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme do ngoài hiển thị số cơ khí đo điểm MITUTOYO 142-201 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài điện tử NIIGATA SEIKI MCD130-25 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-171 Hệ đo: Metric; 600mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share